(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chalice
B2

chalice

noun

Nghĩa tiếng Việt

chén thánh cốc tế lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chalice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái cốc có chân; đặc biệt là chén được sử dụng trong lễ Tiệc Thánh (Eucharist).

Definition (English Meaning)

A goblet; especially, the cup used in the Eucharist.

Ví dụ Thực tế với 'Chalice'

  • "The priest lifted the chalice during the Eucharist."

    "Vị linh mục nâng chén thánh trong lễ Tiệc Thánh."

  • "The knight sought the chalice in the enchanted forest."

    "Hiệp sĩ tìm kiếm chén thánh trong khu rừng ma thuật."

  • "The chalice was made of pure silver."

    "Chiếc chén được làm từ bạc nguyên chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chalice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chalice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

goblet(cốc có chân)
cup(cốc, chén)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Chalice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chalice thường được liên kết với tôn giáo, đặc biệt là Cơ đốc giáo, và được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thiêng liêng. Không nên nhầm lẫn với 'goblet' nói chung vì 'chalice' mang ý nghĩa tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Chalice of wine' (chén rượu vang) chỉ loại đồ uống đựng trong chén. 'Drinking from the chalice' (uống từ chén thánh) chỉ hành động uống trong nghi lễ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chalice'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The priest held the chalice high during the ceremony.
Linh mục nâng cao chiếc chén thánh trong buổi lễ.
Phủ định
She did not see the chalice on the altar.
Cô ấy đã không nhìn thấy chiếc chén thánh trên bàn thờ.
Nghi vấn
Did he polish the chalice before the service?
Anh ấy có đánh bóng chiếc chén thánh trước buổi lễ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the knight had found the chalice, he would have completed his quest.
Nếu hiệp sĩ đã tìm thấy chén thánh, anh ta đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Phủ định
If the king had not lost the chalice, the kingdom would not have fallen into despair.
Nếu nhà vua không đánh mất chén thánh, vương quốc đã không rơi vào tuyệt vọng.
Nghi vấn
Would they have believed her story if she had shown them the chalice?
Họ có tin câu chuyện của cô ấy không nếu cô ấy đã cho họ xem chén thánh?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian said that the chalice was believed to have magical properties.
Nhà sử học nói rằng chiếc chén thánh được cho là có những đặc tính kỳ diệu.
Phủ định
The knight said that he did not believe the chalice was authentic.
Người hiệp sĩ nói rằng anh ta không tin chiếc chén thánh là thật.
Nghi vấn
The museum curator asked if the chalice had ever been used in a coronation ceremony.
Người phụ trách bảo tàng hỏi liệu chiếc chén thánh đã từng được sử dụng trong lễ đăng quang hay chưa.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king used to drink wine from a golden chalice.
Nhà vua đã từng uống rượu từ một chén vàng.
Phủ định
They didn't use to serve water in a chalice at that restaurant.
Họ đã từng không dùng chalice để phục vụ nước tại nhà hàng đó.
Nghi vấn
Did the priest use to bless the wine with a chalice?
Có phải vị linh mục đã từng ban phước cho rượu bằng một cái chalice không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)