stemware
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stemware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ thủy tinh có chân đế, thường dùng để uống rượu hoặc các loại đồ uống khác.
Definition (English Meaning)
Drinking glasses having a stem or foot.
Ví dụ Thực tế với 'Stemware'
-
"The bride and groom received a beautiful set of stemware as a wedding gift."
"Cô dâu và chú rể nhận được một bộ ly có chân đế rất đẹp làm quà cưới."
-
"She carefully polished the stemware before setting the table."
"Cô ấy cẩn thận đánh bóng bộ ly có chân trước khi dọn bàn."
-
"The restaurant's stemware collection was impressive."
"Bộ sưu tập ly có chân của nhà hàng rất ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stemware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stemware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stemware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stemware' dùng để chỉ chung các loại ly, cốc có chân đế, thường làm từ thủy tinh hoặc pha lê. Điểm khác biệt chính với các loại ly thông thường (tumblers) là có phần chân đế, giúp người dùng cầm ly mà không làm ảnh hưởng đến nhiệt độ của đồ uống (đặc biệt quan trọng với rượu vang). 'Stemware' bao gồm nhiều loại ly khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho một loại đồ uống cụ thể (ví dụ: ly rượu vang đỏ, ly rượu vang trắng, ly sâm panh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stemware'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the stemware collection is stunning!
|
Wow, bộ sưu tập ly có chân thật tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't realize we were out of stemware!
|
Ôi không, tôi không nhận ra chúng ta đã hết ly có chân! |
| Nghi vấn |
Hey, is that Waterford stemware?
|
Này, đó có phải là ly có chân Waterford không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the party starts, we will have arranged all the stemware neatly on the table.
|
Đến khi bữa tiệc bắt đầu, chúng tôi sẽ đã sắp xếp tất cả ly chân cao gọn gàng trên bàn. |
| Phủ định |
By the end of the night, they won't have broken any of the stemware, hopefully.
|
Hy vọng rằng đến cuối đêm, họ sẽ không làm vỡ bất kỳ ly chân cao nào. |
| Nghi vấn |
Will she have polished all the stemware before the guests arrive?
|
Liệu cô ấy sẽ đã lau bóng tất cả ly chân cao trước khi khách đến không? |