(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hammered
B2

hammered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

say bí tỉ say khướt rèn được đóng đinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trang trọng: Rất say rượu.

Definition (English Meaning)

Informal: Very drunk.

Ví dụ Thực tế với 'Hammered'

  • "He got completely hammered at the party."

    "Anh ta say bí tỉ ở bữa tiệc."

  • "After the game, they were all hammered."

    "Sau trận đấu, tất cả bọn họ đều say khướt."

  • "The sculpture was carefully hammered into shape."

    "Bức điêu khắc đã được cẩn thận tạo hình bằng búa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hammered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hammer
  • Adjective: hammered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hammered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn nói, mang tính suồng sã và đôi khi hài hước. Mức độ say có thể hiểu là rất cao, mất kiểm soát. So với 'drunk', 'hammered' có sắc thái mạnh hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammered'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to hammer nails all day when he worked as a carpenter.
Anh ấy từng đóng đinh cả ngày khi còn làm thợ mộc.
Phủ định
She didn't use to get hammered every weekend before she started her new job.
Cô ấy đã không từng say bí tỉ mỗi cuối tuần trước khi bắt đầu công việc mới.
Nghi vấn
Did they use to hammer that metal into shape by hand?
Họ đã từng dùng tay để đập búa tạo hình kim loại đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)