(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silver leaf
B2

silver leaf

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lá bạc bạc lá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silver leaf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lá bạc rất mỏng, được sử dụng để mạ vàng hoặc trang trí.

Definition (English Meaning)

A very thin sheet of silver, used for gilding or decoration.

Ví dụ Thực tế với 'Silver leaf'

  • "The artist applied silver leaf to the sculpture to give it a shimmering effect."

    "Nghệ sĩ đã dát lá bạc lên tác phẩm điêu khắc để tạo hiệu ứng lấp lánh."

  • "The antique mirror frame was restored using silver leaf."

    "Khung gương cổ đã được phục chế bằng cách sử dụng lá bạc."

  • "Silver leaf is often used in traditional Japanese crafts."

    "Lá bạc thường được sử dụng trong các nghề thủ công truyền thống của Nhật Bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silver leaf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silver leaf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

metal leaf(lá kim loại)
gilding leaf(lá dát vàng/bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gold leaf(lá vàng)
copper leaf(lá đồng)
variegated leaf(lá kim loại nhiều màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Trang trí Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Silver leaf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Silver leaf" thường được sử dụng trong nghệ thuật, trang trí nội thất và đôi khi trong ẩm thực (mặc dù hiếm và phải là loại an toàn để ăn). Nó mỏng hơn nhiều so với giấy bạc thông thường và rất dễ vỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

-"with silver leaf": được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc bề mặt được trang trí hoặc mạ bằng lá bạc. Ví dụ: "The frame was decorated with silver leaf."
-"on silver leaf": ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ một thứ gì đó được đặt trên lá bạc. Ví dụ: "The artist painted a delicate design on silver leaf."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silver leaf'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique frame had a delicate silver leaf finish.
Khung tranh cổ có một lớp hoàn thiện bằng lá bạc tinh tế.
Phủ định
The artist didn't use silver leaf in his earlier paintings.
Người nghệ sĩ đã không sử dụng lá bạc trong những bức tranh trước đây của mình.
Nghi vấn
Did they apply the silver leaf before or after the varnish?
Họ đã dán lá bạc trước hay sau khi sơn bóng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)