(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gold standard
C1

gold standard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chuẩn vàng chuẩn mực vàng tiêu chuẩn cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold standard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiêu chuẩn chất lượng rất cao được sử dụng để đo lường hoặc đánh giá chất lượng của những thứ khác.

Definition (English Meaning)

A very high level of quality that is used to measure or judge the quality of other things.

Ví dụ Thực tế với 'Gold standard'

  • "This research is the gold standard in the field."

    "Nghiên cứu này là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực này."

  • "This new therapy has become the gold standard for treating this disease."

    "Liệu pháp mới này đã trở thành tiêu chuẩn vàng để điều trị căn bệnh này."

  • "Their customer service is the gold standard; always helpful and efficient."

    "Dịch vụ khách hàng của họ là tiêu chuẩn vàng; luôn hữu ích và hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gold standard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gold standard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

benchmark(tiêu chuẩn, chuẩn mực)
best practice(thực hành tốt nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferior(kém hơn, thấp kém)
substandard(dưới tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

quality control(kiểm soát chất lượng)
excellence(sự xuất sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gold standard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'gold standard' thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó được coi là tốt nhất hoặc đáng tin cậy nhất. Nó ngụ ý một mức độ hoàn hảo hoặc xuất sắc mà những thứ khác được so sánh với. Trong kinh tế, nó từng đề cập đến một hệ thống tiền tệ trong đó giá trị của tiền tệ của một quốc gia được liên kết trực tiếp với vàng. Trong khoa học và y học, nó đề cập đến một phương pháp hoặc quy trình đã được chứng minh là hiệu quả và đáng tin cậy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà tiêu chuẩn được áp dụng. Ví dụ: 'The gold standard of cancer treatment'. Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc lĩnh vực mà tiêu chuẩn đó được sử dụng. Ví dụ: 'This test is the gold standard for diagnosing the disease.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold standard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)