(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excellence
C1

excellence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xuất sắc sự ưu tú sự vượt trội phẩm chất tuyệt vời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excellence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xuất sắc, sự vượt trội, phẩm chất tuyệt vời.

Definition (English Meaning)

The quality of being outstanding or extremely good.

Ví dụ Thực tế với 'Excellence'

  • "The company strives for excellence in all its products."

    "Công ty nỗ lực đạt đến sự xuất sắc trong tất cả các sản phẩm của mình."

  • "Her excellence in music is undeniable."

    "Sự xuất sắc của cô ấy trong âm nhạc là không thể phủ nhận."

  • "We aim for excellence in customer service."

    "Chúng tôi hướng đến sự xuất sắc trong dịch vụ khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excellence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excellence
  • Adjective: excellent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superiority(tính ưu việt)
perfection(sự hoàn hảo)
merit(giá trị, công trạng)
distinction(sự khác biệt, sự xuất chúng)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferiority(tính kém cỏi)
mediocrity(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tựu)
skill(kỹ năng)
talent(tài năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục kinh doanh nghệ thuật v.v.

Ghi chú Cách dùng 'Excellence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Excellence thường được dùng để chỉ mức độ cao nhất của chất lượng hoặc thành tích. Nó không chỉ là 'tốt' mà còn là 'tốt nhất có thể'. So với 'quality' (chất lượng), 'excellence' mang ý nghĩa chủ quan và hướng đến sự hoàn hảo hơn. Trong khi 'quality' có thể đo lường, 'excellence' thường liên quan đến sự đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', ta thường nói về 'excellence in a specific field' (sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể). Ví dụ: 'He demonstrated excellence in mathematics'. Khi sử dụng 'of', ta thường nói về 'the excellence of something' (sự xuất sắc của cái gì đó). Ví dụ: 'The excellence of the performance was remarkable'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excellence'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her excellence in mathematics is widely recognized.
Sự xuất sắc của cô ấy trong toán học được công nhận rộng rãi.
Phủ định
It's not excellent to settle for mediocrity when excellence is within reach.
Không tuyệt vời khi chấp nhận sự tầm thường khi sự xuất sắc nằm trong tầm tay.
Nghi vấn
What defines excellence in your field?
Điều gì định nghĩa sự xuất sắc trong lĩnh vực của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)