(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ goldsmith
B2

goldsmith

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ kim hoàn người thợ làm vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goldsmith'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người làm hoặc sửa chữa các đồ vật bằng vàng.

Definition (English Meaning)

A person who makes or repairs gold articles.

Ví dụ Thực tế với 'Goldsmith'

  • "The goldsmith crafted a beautiful necklace."

    "Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp."

  • "The old city was known for its skilled goldsmiths."

    "Thành phố cổ nổi tiếng với những người thợ kim hoàn lành nghề."

  • "He apprenticed as a goldsmith at a young age."

    "Anh ấy đã học nghề thợ kim hoàn từ khi còn trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Goldsmith'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: goldsmith
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jeweler(thợ kim hoàn, người bán trang sức)
silversmith(thợ bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

metalworker(thợ kim khí)
artisan(người thợ thủ công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghề thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Goldsmith'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'goldsmith' dùng để chỉ người thợ kim hoàn, chuyên làm các sản phẩm từ vàng. Nghề này đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ và kiến thức về kim loại học. Khác với 'jeweler', người bán hoặc làm đồ trang sức từ nhiều loại vật liệu khác nhau, 'goldsmith' chuyên về vàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ đặc trưng nào đi kèm với danh từ 'goldsmith'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Goldsmith'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he becomes a goldsmith, he will earn a good living.
Nếu anh ấy trở thành một thợ kim hoàn, anh ấy sẽ kiếm sống tốt.
Phủ định
If you don't understand the goldsmith's techniques, you won't be able to appreciate the artistry.
Nếu bạn không hiểu các kỹ thuật của thợ kim hoàn, bạn sẽ không thể đánh giá cao tính nghệ thuật.
Nghi vấn
Will she be able to afford that necklace if she buys it from a famous goldsmith?
Liệu cô ấy có đủ khả năng mua chiếc vòng cổ đó nếu cô ấy mua nó từ một thợ kim hoàn nổi tiếng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather has been a goldsmith for over 50 years.
Ông tôi đã là một thợ kim hoàn hơn 50 năm.
Phủ định
She has not consulted a goldsmith about repairing her antique jewelry.
Cô ấy đã không tham khảo ý kiến thợ kim hoàn về việc sửa chữa đồ trang sức cổ của mình.
Nghi vấn
Has the goldsmith finished creating the custom necklace?
Người thợ kim hoàn đã hoàn thành việc tạo ra chiếc vòng cổ đặt làm riêng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)