goldsmith
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goldsmith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm hoặc sửa chữa các đồ vật bằng vàng.
Definition (English Meaning)
A person who makes or repairs gold articles.
Ví dụ Thực tế với 'Goldsmith'
-
"The goldsmith crafted a beautiful necklace."
"Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp."
-
"The old city was known for its skilled goldsmiths."
"Thành phố cổ nổi tiếng với những người thợ kim hoàn lành nghề."
-
"He apprenticed as a goldsmith at a young age."
"Anh ấy đã học nghề thợ kim hoàn từ khi còn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goldsmith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goldsmith
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goldsmith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'goldsmith' dùng để chỉ người thợ kim hoàn, chuyên làm các sản phẩm từ vàng. Nghề này đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ và kiến thức về kim loại học. Khác với 'jeweler', người bán hoặc làm đồ trang sức từ nhiều loại vật liệu khác nhau, 'goldsmith' chuyên về vàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc trưng nào đi kèm với danh từ 'goldsmith'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goldsmith'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he becomes a goldsmith, he will earn a good living.
|
Nếu anh ấy trở thành một thợ kim hoàn, anh ấy sẽ kiếm sống tốt. |
| Phủ định |
If you don't understand the goldsmith's techniques, you won't be able to appreciate the artistry.
|
Nếu bạn không hiểu các kỹ thuật của thợ kim hoàn, bạn sẽ không thể đánh giá cao tính nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Will she be able to afford that necklace if she buys it from a famous goldsmith?
|
Liệu cô ấy có đủ khả năng mua chiếc vòng cổ đó nếu cô ấy mua nó từ một thợ kim hoàn nổi tiếng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather has been a goldsmith for over 50 years.
|
Ông tôi đã là một thợ kim hoàn hơn 50 năm. |
| Phủ định |
She has not consulted a goldsmith about repairing her antique jewelry.
|
Cô ấy đã không tham khảo ý kiến thợ kim hoàn về việc sửa chữa đồ trang sức cổ của mình. |
| Nghi vấn |
Has the goldsmith finished creating the custom necklace?
|
Người thợ kim hoàn đã hoàn thành việc tạo ra chiếc vòng cổ đặt làm riêng chưa? |