silversmith
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silversmith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thợ bạc, người làm ra các đồ vật bằng bạc.
Definition (English Meaning)
A person who makes silver articles.
Ví dụ Thực tế với 'Silversmith'
-
"The silversmith crafted a beautiful necklace."
"Người thợ bạc đã chế tác một chiếc vòng cổ rất đẹp."
-
"He trained as a silversmith in Florence."
"Ông đã được đào tạo thành thợ bạc ở Florence."
-
"The silversmith's shop was filled with intricate silver pieces."
"Cửa hàng của người thợ bạc chứa đầy những món đồ bạc tinh xảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silversmith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silversmith
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silversmith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'silversmith' chỉ một người có tay nghề chuyên làm các vật dụng từ bạc, thường là đồ trang sức, đồ gia dụng (như bộ đồ ăn bằng bạc), hoặc các vật trang trí. Nghề này đòi hỏi kỹ năng cao trong việc tạo hình và hoàn thiện sản phẩm bạc. Không nên nhầm lẫn với 'goldsmith' (thợ kim hoàn làm vàng) hoặc 'jeweler' (thợ kim hoàn nói chung, có thể làm từ nhiều kim loại và đính đá quý).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ chất liệu: 'a silversmith of great skill' (một thợ bạc có kỹ năng cao).
* **for:** Thường dùng để chỉ mục đích: 'a silversmith for the royal court' (một thợ bạc cho triều đình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silversmith'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a silversmith who creates beautiful jewelry.
|
Anh ấy là một thợ bạc, người tạo ra những món trang sức đẹp. |
| Phủ định |
They are not silversmiths; those crafts are not their specialty.
|
Họ không phải là thợ bạc; những nghề thủ công đó không phải là chuyên môn của họ. |
| Nghi vấn |
Is she the silversmith whose work was displayed at the exhibition?
|
Cô ấy có phải là thợ bạc có tác phẩm được trưng bày tại triển lãm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather was a silversmith in Hoi An.
|
Ông tôi là một thợ bạc ở Hội An. |
| Phủ định |
She is not a silversmith, she is a goldsmith.
|
Cô ấy không phải là thợ bạc, cô ấy là thợ kim hoàn. |
| Nghi vấn |
Is he a silversmith or a jeweler?
|
Anh ấy là thợ bạc hay thợ kim hoàn? |