gossamer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gossamer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất mỏng, nhẹ như tơ bao gồm mạng nhện do những con nhện nhỏ tạo ra, thường thấy vào mùa thu.
Definition (English Meaning)
A fine, filmy substance consisting of cobwebs spun by small spiders, which is seen especially in autumn.
Ví dụ Thực tế với 'Gossamer'
-
"The fields were covered with gossamer on autumn mornings."
"Những cánh đồng được bao phủ bởi tơ nhện mỏng manh vào những buổi sáng mùa thu."
-
"Her writing style is gossamer and elegant."
"Phong cách viết của cô ấy rất nhẹ nhàng và thanh lịch."
-
"The gossamer wings of the butterfly shimmered in the sunlight."
"Đôi cánh mỏng manh của con bướm lấp lánh dưới ánh mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gossamer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gossamer
- Adjective: gossamer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gossamer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gossamer dùng để chỉ mạng nhện mỏng manh, thường lơ lửng trong không khí hoặc bám trên cây cỏ. Nó mang ý nghĩa về sự tinh tế, nhẹ nhàng và thoáng qua. Sự khác biệt với 'cobweb' (mạng nhện) là 'gossamer' nhấn mạnh vào sự mỏng manh và đẹp đẽ, thường gắn liền với mùa thu, trong khi 'cobweb' chỉ đơn giản là mạng nhện, có thể ở bất kỳ đâu và không nhất thiết mang tính thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: gossamer *of* cobwebs (mạng nhện làm bằng tơ nhện mỏng manh). like: gossamer *like* threads (những sợi tơ mỏng manh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gossamer'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the gossamer beauty of a spiderweb on a dewy morning is a peaceful experience.
|
Tận hưởng vẻ đẹp mỏng manh của mạng nhện vào một buổi sáng sương là một trải nghiệm thanh bình. |
| Phủ định |
She avoids wearing gossamer fabrics because they are too delicate for everyday wear.
|
Cô ấy tránh mặc các loại vải mỏng manh vì chúng quá mỏng manh để mặc hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Is appreciating the gossamer wings of a dragonfly part of your nature photography?
|
Việc đánh giá cao đôi cánh mỏng manh của chuồn chuồn có phải là một phần trong nhiếp ảnh thiên nhiên của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To imagine a world draped in gossamer is to dream of ethereal beauty.
|
Tưởng tượng một thế giới được bao phủ trong tơ mỏng manh là mơ về vẻ đẹp thanh tao. |
| Phủ định |
Not to appreciate the gossamer details in nature is to miss its subtle elegance.
|
Không đánh giá cao những chi tiết mỏng manh trong tự nhiên là bỏ lỡ vẻ thanh lịch tinh tế của nó. |
| Nghi vấn |
Why do you want to cover the sculpture with such gossamer fabric?
|
Tại sao bạn muốn phủ lên bức tượng một loại vải mỏng manh như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sunlight catches it just right, the spiderweb will look like a gossamer thread floating in the air.
|
Nếu ánh sáng mặt trời chiếu vào đúng cách, mạng nhện sẽ trông như một sợi tơ mỏng manh trôi nổi trong không khí. |
| Phủ định |
If you don't handle the antique lace carefully, it will tear because it's gossamer.
|
Nếu bạn không xử lý ren cổ một cách cẩn thận, nó sẽ rách vì nó rất mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Will the kite fly high if it's made of gossamer fabric?
|
Liệu con diều có bay cao nếu nó được làm bằng vải mỏng như tơ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning mist will be appearing gossamer thin over the fields.
|
Sương mù buổi sáng sẽ xuất hiện mỏng manh như tơ nhện trên những cánh đồng. |
| Phủ định |
The artist won't be using gossamer fabrics in the sculpture, as they are too delicate.
|
Nghệ sĩ sẽ không sử dụng các loại vải mỏng như tơ nhện trong tác phẩm điêu khắc, vì chúng quá mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Will the designer be incorporating gossamer details into the wedding dress?
|
Liệu nhà thiết kế có kết hợp các chi tiết mỏng manh như tơ nhện vào chiếc váy cưới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will use gossamer fabric to create a delicate sculpture.
|
Nghệ sĩ sẽ sử dụng vải mỏng như tơ để tạo ra một tác phẩm điêu khắc tinh tế. |
| Phủ định |
The dew on the grass is not going to stay gossamer for long under the rising sun.
|
Sương trên cỏ sẽ không còn mỏng manh dưới ánh mặt trời đang lên. |
| Nghi vấn |
Will the gossamer wings of the butterfly carry it far?
|
Đôi cánh mỏng manh của con bướm có mang nó đi xa được không? |