governmental
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governmental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến chính phủ hoặc các hoạt động của chính phủ.
Definition (English Meaning)
Relating to a government or its activities.
Ví dụ Thực tế với 'Governmental'
-
"The governmental agency is responsible for enforcing environmental regulations."
"Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm thực thi các quy định về môi trường."
-
"The report highlighted the importance of governmental transparency."
"Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch của chính phủ."
-
"Governmental regulations impact many aspects of business."
"Các quy định của chính phủ tác động đến nhiều khía cạnh của kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governmental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: governmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governmental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'governmental' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, chính sách, hoặc hoạt động thuộc về hoặc được điều hành bởi chính phủ. Nó mang tính chất chính thức và thường liên quan đến quyền lực nhà nước. Khác với 'government', vốn là danh từ chỉ cơ quan chính phủ, 'governmental' là tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Governmental of’: thường dùng để chỉ một đặc tính hoặc thuộc tính của chính phủ. Ví dụ: 'governmental policies of taxation'. ‘Governmental in’: thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc ảnh hưởng của chính phủ trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'governmental intervention in the economy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governmental'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The governmental regulations impact the entire industry.
|
Các quy định của chính phủ tác động đến toàn bộ ngành công nghiệp. |
| Phủ định |
Not only did the governmental policies fail to address the issue, but they also exacerbated it.
|
Không những các chính sách của chính phủ không giải quyết được vấn đề, mà chúng còn làm trầm trọng thêm. |
| Nghi vấn |
Should governmental support be withdrawn, what would happen to these communities?
|
Nếu sự hỗ trợ của chính phủ bị rút lại, điều gì sẽ xảy ra với những cộng đồng này? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reporter said that the governmental policies had been under review for several months.
|
Phóng viên nói rằng các chính sách của chính phủ đã được xem xét trong vài tháng. |
| Phủ định |
She told me that the decision was not governmental but rather a private matter.
|
Cô ấy nói với tôi rằng quyết định này không thuộc về chính phủ mà là một vấn đề cá nhân. |
| Nghi vấn |
He asked whether the program was governmental funded or supported by private donors.
|
Anh ấy hỏi liệu chương trình đó có được chính phủ tài trợ hay được hỗ trợ bởi các nhà tài trợ tư nhân. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee was investigating governmental corruption at the time of the incident.
|
Ủy ban đang điều tra tham nhũng của chính phủ vào thời điểm xảy ra vụ việc. |
| Phủ định |
The reporter wasn't focusing on governmental policies; she was looking into private sector practices.
|
Nữ phóng viên đã không tập trung vào các chính sách của chính phủ; cô ấy đang xem xét các hoạt động của khu vực tư nhân. |
| Nghi vấn |
Were they implementing governmental reforms when the economic crisis hit?
|
Họ có đang thực hiện cải cách của chính phủ khi cuộc khủng hoảng kinh tế ập đến không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The governmental regulations are strict.
|
Các quy định của chính phủ thì nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
She does not support governmental intervention in the economy.
|
Cô ấy không ủng hộ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế. |
| Nghi vấn |
Does the governmental policy affect small businesses?
|
Chính sách của chính phủ có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ không? |