governance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức một thành phố, công ty, v.v. được kiểm soát; sự quản trị, sự cai trị.
Definition (English Meaning)
The way that a city, company, etc. is controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Governance'
-
"Corporate governance ensures that companies are managed in a responsible and ethical manner."
"Quản trị doanh nghiệp đảm bảo rằng các công ty được quản lý một cách có trách nhiệm và đạo đức."
-
"Good governance is essential for sustainable development."
"Quản trị tốt là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững."
-
"The report examined governance structures within the organization."
"Báo cáo đã xem xét các cấu trúc quản trị trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: governance
- Adjective: governable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Governance đề cập đến hệ thống quy tắc, thực tiễn và quy trình theo đó một tổ chức hoặc một quốc gia được chỉ đạo và kiểm soát. Nó bao gồm việc cân bằng lợi ích của nhiều bên liên quan khác nhau và đảm bảo trách nhiệm giải trình, tính minh bạch và sự tuân thủ pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Governance of' dùng để chỉ hệ thống quản lý của một đối tượng cụ thể. 'Governance in' thường dùng để chỉ việc quản lý trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governance'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their governance of the company has led to significant improvements in efficiency.
|
Sự quản trị của họ đối với công ty đã dẫn đến những cải tiến đáng kể về hiệu quả. |
| Phủ định |
It is not governable with the current set of laws.
|
Nó không thể quản lý được với bộ luật hiện hành. |
| Nghi vấn |
Whose governance is responsible for this project's failure?
|
Sự quản trị của ai chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án này? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good governance, transparency, and accountability are essential for sustainable development.
|
Quản trị tốt, minh bạch và trách nhiệm giải trình là những yếu tố thiết yếu cho sự phát triển bền vững. |
| Phủ định |
Without effective governance, resources are often mismanaged, and progress is hindered.
|
Nếu không có quản trị hiệu quả, nguồn lực thường bị quản lý sai và tiến độ bị cản trở. |
| Nghi vấn |
Considering the challenges, is this system truly governable, or are further reforms needed?
|
Cân nhắc những thách thức, hệ thống này có thực sự có thể quản lý được không, hay cần những cải cách sâu rộng hơn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization will be implementing improved governance strategies next quarter.
|
Tổ chức sẽ triển khai các chiến lược quản trị được cải thiện vào quý tới. |
| Phủ định |
The government won't be establishing stricter governance over the banking sector anytime soon.
|
Chính phủ sẽ không thiết lập quản trị chặt chẽ hơn đối với lĩnh vực ngân hàng trong thời gian sớm. |
| Nghi vấn |
Will the board be discussing corporate governance reforms at the next meeting?
|
Liệu hội đồng quản trị có thảo luận về các cải cách quản trị doanh nghiệp tại cuộc họp tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was implementing new governance policies last year.
|
Chính phủ đã và đang thực hiện các chính sách quản trị mới vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The citizens were not believing that the governance was improving during that period.
|
Người dân đã không tin rằng sự quản trị đang được cải thiện trong giai đoạn đó. |
| Nghi vấn |
Were they questioning the transparency of the governance at the time?
|
Có phải họ đã đặt câu hỏi về tính minh bạch của việc quản trị vào thời điểm đó không? |