non-governmental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-governmental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị kiểm soát hoặc hỗ trợ bởi chính phủ.
Definition (English Meaning)
Not controlled or supported by a government.
Ví dụ Thực tế với 'Non-governmental'
-
"A non-governmental organization provided aid to the refugees."
"Một tổ chức phi chính phủ đã cung cấp viện trợ cho người tị nạn."
-
"The report was prepared by a non-governmental organization."
"Báo cáo được chuẩn bị bởi một tổ chức phi chính phủ."
-
"Many non-governmental groups are involved in environmental protection."
"Nhiều nhóm phi chính phủ tham gia vào công tác bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-governmental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-governmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-governmental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả các tổ chức hoạt động độc lập với chính phủ, thường là các tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức từ thiện hoặc các nhóm vận động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-governmental'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The UN is going to cooperate with non-governmental organizations to provide aid.
|
Liên Hợp Quốc sẽ hợp tác với các tổ chức phi chính phủ để cung cấp viện trợ. |
| Phủ định |
The government is not going to fund any non-governmental programs this year.
|
Chính phủ sẽ không tài trợ cho bất kỳ chương trình phi chính phủ nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are they going to establish a non-governmental organization to protect wildlife?
|
Họ có định thành lập một tổ chức phi chính phủ để bảo vệ động vật hoang dã không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization is currently operating as a non-governmental entity.
|
Tổ chức hiện đang hoạt động như một thực thể phi chính phủ. |
| Phủ định |
The project is not being funded by governmental sources; it is relying on non-governmental donations.
|
Dự án không được tài trợ bởi các nguồn chính phủ; nó dựa vào các khoản quyên góp phi chính phủ. |
| Nghi vấn |
Are they currently considering partnering with a non-governmental organization?
|
Họ có đang cân nhắc hợp tác với một tổ chức phi chính phủ không? |