(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ granted rights
C1

granted rights

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các quyền được trao quyền được ban cho quyền được pháp luật công nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granted rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền được chính thức hoặc hợp pháp trao cho ai đó.

Definition (English Meaning)

Rights that are officially or legally given to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Granted rights'

  • "The constitution guarantees several granted rights to its citizens."

    "Hiến pháp đảm bảo một số quyền được trao cho công dân."

  • "These granted rights are protected by law."

    "Những quyền được trao này được pháp luật bảo vệ."

  • "The government must respect the granted rights of all individuals."

    "Chính phủ phải tôn trọng các quyền được trao của tất cả các cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Granted rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grant
  • Adjective: granted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bestowed rights(quyền được ban cho)
conferred rights(quyền được trao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

civil rights(quyền công dân)
human rights(quyền con người)
legal rights(quyền hợp pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Granted rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'granted rights' thường xuất hiện trong bối cảnh pháp luật, chính trị hoặc các văn bản quy phạm pháp luật, nhấn mạnh đến việc một quyền lợi nào đó được trao bởi một cơ quan có thẩm quyền hoặc được công nhận theo luật định. Khác với 'inherent rights' (quyền vốn có), 'granted rights' là quyền được ban cho.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Granted rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)