(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural rights
C1

natural rights

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền tự nhiên nhân quyền bẩm sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền mà con người vốn có do bản chất là con người, bất kể địa vị xã hội, chính phủ hoặc các quy ước khác.

Definition (English Meaning)

Rights that people inherently possess by virtue of being human, regardless of social status, government, or other conventions.

Ví dụ Thực tế với 'Natural rights'

  • "The concept of natural rights was central to the American and French Revolutions."

    "Khái niệm về quyền tự nhiên là trung tâm của Cách mạng Mỹ và Pháp."

  • "Many philosophers argue that natural rights are the foundation of a just society."

    "Nhiều nhà triết học cho rằng quyền tự nhiên là nền tảng của một xã hội công bằng."

  • "The Universal Declaration of Human Rights is based on the idea of natural rights."

    "Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền dựa trên ý tưởng về quyền tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural rights (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

legal rights(quyền hợp pháp)
privileges(đặc quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Triết học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Natural rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quyền tự nhiên là những quyền không thể bị tước đoạt hoặc chuyển nhượng. Chúng thường được coi là quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu (theo John Locke) hoặc quyền mưu cầu hạnh phúc (trong Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ). Khái niệm này khác với 'legal rights' (quyền hợp pháp), là những quyền được luật pháp quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)