(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphene
C1

graphene

noun

Nghĩa tiếng Việt

graphene graphène vật liệu graphene
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp đơn nguyên tử của các nguyên tử carbon, liên kết chặt chẽ trong một mạng lưới lục giác.

Definition (English Meaning)

A single layer of carbon atoms, tightly bound in a hexagonal lattice.

Ví dụ Thực tế với 'Graphene'

  • "Graphene is an incredibly strong material."

    "Graphene là một vật liệu cực kỳ bền."

  • "Researchers are exploring the use of graphene in batteries."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng graphene trong pin."

  • "The unique properties of graphene make it suitable for various applications."

    "Các đặc tính độc đáo của graphene làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học vật liệu Công nghệ Nano

Ghi chú Cách dùng 'Graphene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Graphene là một allotrope của carbon với cấu trúc hai chiều. Nó là khối xây dựng cơ bản của các allotrope graphite, carbon nanotube và fullerene. Do cấu trúc độc đáo này, graphene có các đặc tính điện, cơ học và nhiệt đặc biệt, khiến nó trở thành một vật liệu đầy hứa hẹn cho nhiều ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in as

* of: được dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a layer of graphene). * in: được dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường (e.g., used in electronics). * as: được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., used as a component).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphene'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have researched graphene extensively for its potential applications.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu graphene rộng rãi vì những ứng dụng tiềm năng của nó.
Phủ định
The company has not yet incorporated graphene into its products.
Công ty vẫn chưa tích hợp graphene vào các sản phẩm của mình.
Nghi vấn
Has anyone successfully created a large-scale production method for graphene?
Đã có ai tạo ra thành công một phương pháp sản xuất graphene quy mô lớn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)