single-layer graphite
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-layer graphite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp đơn các nguyên tử carbon được sắp xếp theo cấu trúc mạng lục giác, còn được gọi là graphene.
Definition (English Meaning)
A single sheet of carbon atoms arranged in a hexagonal lattice structure, also known as graphene.
Ví dụ Thực tế với 'Single-layer graphite'
-
"Single-layer graphite exhibits exceptional electrical conductivity."
"Graphite một lớp thể hiện độ dẫn điện vượt trội."
-
"The researchers studied the properties of single-layer graphite."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các đặc tính của graphite một lớp."
-
"Single-layer graphite is used in various electronic devices."
"Graphite một lớp được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single-layer graphite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: graphite
- Adjective: single-layer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single-layer graphite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'single-layer graphite' thường được dùng để nhấn mạnh rằng graphite chỉ có một lớp duy nhất, phân biệt với graphite thông thường có nhiều lớp xếp chồng lên nhau. Nó đồng nghĩa với 'graphene', nhưng 'single-layer graphite' có thể được sử dụng khi muốn nhấn mạnh cấu trúc và nguồn gốc từ graphite.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'single-layer graphite *of* high quality' - graphite một lớp chất lượng cao.
in: 'single-layer graphite *in* electronics' - graphite một lớp trong điện tử học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-layer graphite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.