(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphql
C1

graphql

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

GraphQL (không có từ tương đương trực tiếp, thường được giữ nguyên) Ngôn ngữ truy vấn đồ thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphql'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ truy vấn cho API của bạn và một môi trường thời gian chạy phía máy chủ để thực thi các truy vấn bằng cách sử dụng một hệ thống kiểu mà bạn định nghĩa cho dữ liệu của mình. GraphQL không bị ràng buộc với bất kỳ cơ sở dữ liệu hoặc công cụ lưu trữ cụ thể nào và thay vào đó được hỗ trợ bởi mã và dữ liệu hiện có của bạn.

Definition (English Meaning)

A query language for your API and a server-side runtime for executing queries by using a type system you define for your data. GraphQL isn't tied to any specific database or storage engine and is instead backed by your existing code and data.

Ví dụ Thực tế với 'Graphql'

  • "Many companies are switching from REST to GraphQL for their APIs."

    "Nhiều công ty đang chuyển từ REST sang GraphQL cho các API của họ."

  • "GraphQL enables clients to request specific data."

    "GraphQL cho phép các máy khách yêu cầu dữ liệu cụ thể."

  • "Using GraphQL can improve API performance."

    "Sử dụng GraphQL có thể cải thiện hiệu suất API."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphql'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphql
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

API(Giao diện lập trình ứng dụng)
REST(Representational State Transfer (một kiểu kiến trúc phần mềm))
Query(Truy vấn)
Schema(Lược đồ) Mutation(Đột biến (trong ngữ cảnh GraphQL, chỉ các thao tác ghi/sửa dữ liệu))
Subscription(Đăng ký (trong ngữ cảnh GraphQL, chỉ việc nhận thông báo khi dữ liệu thay đổi))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Graphql'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

GraphQL là một đặc tả, một tiêu chuẩn, không phải là một phần mềm cụ thể. Nó được thiết kế để giải quyết các vấn đề mà RESTful API gặp phải, như over-fetching (lấy quá nhiều dữ liệu) và under-fetching (lấy không đủ dữ liệu). GraphQL cho phép client yêu cầu chính xác những dữ liệu mà họ cần và không có gì khác, giúp giảm băng thông và tăng hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphql'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood GraphQL better, I would be able to build more efficient APIs.
Nếu tôi hiểu GraphQL rõ hơn, tôi đã có thể xây dựng các API hiệu quả hơn.
Phủ định
If the project didn't require a complex data structure, we wouldn't need to implement GraphQL.
Nếu dự án không yêu cầu cấu trúc dữ liệu phức tạp, chúng ta sẽ không cần triển khai GraphQL.
Nghi vấn
Would you use GraphQL if you had complete control over the database schema?
Bạn có sử dụng GraphQL nếu bạn có toàn quyền kiểm soát lược đồ cơ sở dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)