(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutation
C1

mutation

noun

Nghĩa tiếng Việt

đột biến sự đột biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi trong trình tự DNA của một sinh vật.

Definition (English Meaning)

A change in the DNA sequence of an organism.

Ví dụ Thực tế với 'Mutation'

  • "This mutation in the gene caused a severe developmental disorder."

    "Đột biến này trong gen đã gây ra một rối loạn phát triển nghiêm trọng."

  • "Scientists are studying the effects of the new mutation."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của đột biến mới."

  • "The virus is evolving rapidly through mutation."

    "Virus đang tiến hóa nhanh chóng thông qua đột biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mutation
  • Adjective: mutational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alteration(sự thay đổi)
variation(sự biến đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

stability(sự ổn định)
normality(trạng thái bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mutation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mutation' chỉ sự thay đổi trong vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của một sinh vật. Các đột biến có thể xảy ra tự nhiên hoặc do các yếu tố bên ngoài như bức xạ hoặc hóa chất. Chúng có thể có tác động có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật. Phân biệt với 'variation' (sự biến đổi), là sự khác biệt tự nhiên giữa các cá thể trong một quần thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (mutation in a gene): đề cập đến vị trí cụ thể của đột biến. of (mutation of a gene): đề cập đến việc một gen bị đột biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unexpected mutation: it led to a significant increase in the organism's lifespan.
Đột biến bất ngờ: nó dẫn đến sự gia tăng đáng kể về tuổi thọ của sinh vật.
Phủ định
This is not just a simple change: it's a mutation, a fundamental alteration of the genetic code.
Đây không chỉ là một sự thay đổi đơn giản: nó là một đột biến, một sự thay đổi cơ bản của mã di truyền.
Nghi vấn
Is it a mutational effect: a consequence of radiation exposure?
Có phải đó là một hiệu ứng đột biến: một hệ quả của việc tiếp xúc với bức xạ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a harmful mutation occurs, the species will likely face challenges in survival.
Nếu một đột biến có hại xảy ra, loài đó có thể sẽ đối mặt với những thách thức trong việc sinh tồn.
Phủ định
If we don't study mutational changes in viruses, we won't be able to develop effective vaccines.
Nếu chúng ta không nghiên cứu những thay đổi do đột biến ở virus, chúng ta sẽ không thể phát triển vắc-xin hiệu quả.
Nghi vấn
Will the new generation show a significant mutation if the parents are exposed to radiation?
Liệu thế hệ mới có biểu hiện đột biến đáng kể nếu cha mẹ tiếp xúc với bức xạ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mutation caused the plant to develop larger leaves.
Sự đột biến đã khiến cây phát triển lá lớn hơn.
Phủ định
Isn't this mutational change significant to the species' survival?
Phải chăng sự thay đổi do đột biến này không quan trọng đối với sự sống còn của loài?
Nghi vấn
Does the virus undergo mutation rapidly?
Virus có trải qua đột biến nhanh chóng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next generation is born, scientists will have been studying the mutational effects of the new drug for five years.
Vào thời điểm thế hệ tiếp theo ra đời, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu các tác động đột biến của loại thuốc mới trong năm năm.
Phủ định
They won't have been considering mutation rates in their calculations if the initial data seemed stable.
Họ sẽ không xem xét đến tỷ lệ đột biến trong các tính toán của mình nếu dữ liệu ban đầu có vẻ ổn định.
Nghi vấn
Will the virus have been undergoing mutation rapidly enough to evade the existing vaccine by next year?
Liệu virus có đang trải qua quá trình đột biến đủ nhanh để trốn tránh vắc-xin hiện có vào năm tới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had been studying the DNA samples, observing how mutational processes had been altering the genetic code over generations.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mẫu DNA, quan sát cách các quá trình đột biến đã làm thay đổi mã di truyền qua nhiều thế hệ.
Phủ định
The researchers hadn't been expecting the mutation to spread so rapidly through the population.
Các nhà nghiên cứu đã không mong đợi sự đột biến lây lan nhanh chóng như vậy trong quần thể.
Nghi vấn
Had the virus been undergoing mutation, making it resistant to the existing vaccines?
Virus có đang trải qua đột biến, khiến nó kháng lại các loại vắc-xin hiện có không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This mutation is as significant as the previous one.
Đột biến này có ý nghĩa ngang bằng với đột biến trước.
Phủ định
This mutational change is not less important than environmental factors.
Sự thay đổi do đột biến này không kém quan trọng hơn các yếu tố môi trường.
Nghi vấn
Is this mutation the most harmful of all the observed changes?
Liệu đột biến này có phải là nguy hiểm nhất trong tất cả các thay đổi được quan sát không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists used to believe that genetic mutation was always harmful.
Các nhà khoa học từng tin rằng đột biến gen luôn có hại.
Phủ định
The virus didn't use to exhibit such rapid mutation rates.
Virus này đã từng không thể hiện tốc độ đột biến nhanh như vậy.
Nghi vấn
Did researchers use to think mutational events were rare in this species?
Các nhà nghiên cứu đã từng nghĩ rằng các sự kiện đột biến rất hiếm ở loài này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)