schema
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc sơ đồ; một ý tưởng trừu tượng hoặc chung chung; một tuyên bố có hệ thống hoặc có tổ chức về các nguyên tắc thiết yếu.
Definition (English Meaning)
A plan or diagram; an abstract or generic idea; a systematic or organized statement of essential principles.
Ví dụ Thực tế với 'Schema'
-
"The database schema defines the structure of the data."
"Lược đồ cơ sở dữ liệu định nghĩa cấu trúc của dữ liệu."
-
"He developed a new schema for categorizing information."
"Anh ấy đã phát triển một lược đồ mới để phân loại thông tin."
-
"Her schema of friendship included loyalty and trust."
"Lược đồ về tình bạn của cô ấy bao gồm lòng trung thành và sự tin tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Schema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: schema
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Schema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong khoa học máy tính, 'schema' thường đề cập đến cấu trúc của một cơ sở dữ liệu. Trong tâm lý học, nó đề cập đến một khuôn khổ tinh thần để hiểu và tổ chức thông tin. Trong giáo dục, nó đề cập đến kiến thức và kinh nghiệm nền tảng của một người học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Schema of' thường được sử dụng để chỉ cấu trúc hoặc kế hoạch của một cái gì đó (ví dụ: 'the schema of the database'). 'Schema for' thường được sử dụng để chỉ một khuôn khổ được thiết kế để thực hiện một mục đích cụ thể (ví dụ: 'a schema for understanding the world').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Schema'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company uses a complex schema for data storage.
|
Công ty sử dụng một lược đồ phức tạp để lưu trữ dữ liệu. |
| Phủ định |
The new software does not follow the established schema.
|
Phần mềm mới không tuân theo lược đồ đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
Does the database schema support this type of query?
|
Lược đồ cơ sở dữ liệu có hỗ trợ loại truy vấn này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she understood the schema of the database, she would be able to extract the relevant information more easily.
|
Nếu cô ấy hiểu sơ đồ của cơ sở dữ liệu, cô ấy có thể trích xuất thông tin liên quan dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't use a clear schema for their project management, they wouldn't be able to keep track of progress effectively.
|
Nếu công ty không sử dụng một sơ đồ rõ ràng cho việc quản lý dự án của họ, họ sẽ không thể theo dõi tiến độ một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would the software function correctly if the schema were altered?
|
Phần mềm có hoạt động chính xác không nếu sơ đồ bị thay đổi? |