grass-fed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grass-fed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nuôi bằng cỏ thay vì ngũ cốc.
Definition (English Meaning)
Fed with grass rather than grain.
Ví dụ Thực tế với 'Grass-fed'
-
"Grass-fed beef is often leaner than grain-fed beef."
"Thịt bò nuôi bằng cỏ thường nạc hơn thịt bò nuôi bằng ngũ cốc."
-
"Consumers are increasingly seeking out grass-fed products."
"Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm nuôi bằng cỏ."
-
"The restaurant only serves grass-fed lamb."
"Nhà hàng này chỉ phục vụ thịt cừu nuôi bằng cỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grass-fed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: grass-fed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grass-fed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'grass-fed' thường được sử dụng để mô tả động vật, đặc biệt là gia súc, được nuôi chủ yếu bằng cỏ và các loại thức ăn thô xanh khác trong suốt vòng đời của chúng. Điều này khác với việc 'grain-fed', khi động vật được vỗ béo bằng ngũ cốc, thường là ngô, trước khi giết mổ. 'Grass-fed' thường được quảng bá là có lợi cho sức khỏe hơn và bền vững hơn về mặt môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grass-fed'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This restaurant only serves grass-fed beef.
|
Nhà hàng này chỉ phục vụ thịt bò ăn cỏ. |
| Phủ định |
That farm doesn't raise grass-fed cattle.
|
Trang trại đó không nuôi gia súc ăn cỏ. |
| Nghi vấn |
Is grass-fed butter healthier than regular butter?
|
Bơ ăn cỏ có tốt cho sức khỏe hơn bơ thông thường không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to buy grass-fed beef for the barbecue.
|
Họ sẽ mua thịt bò ăn cỏ cho buổi tiệc nướng. |
| Phủ định |
She is not going to choose the grass-fed option at the restaurant.
|
Cô ấy sẽ không chọn lựa chọn ăn cỏ tại nhà hàng. |
| Nghi vấn |
Are we going to switch to a grass-fed diet next month?
|
Chúng ta có định chuyển sang chế độ ăn cỏ vào tháng tới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer's grass-fed cattle produce high-quality milk.
|
Đàn gia súc ăn cỏ của người nông dân sản xuất sữa chất lượng cao. |
| Phủ định |
The butcher's grass-fed beef wasn't as tender as I expected.
|
Thịt bò ăn cỏ của người bán thịt không mềm như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is that restaurant's grass-fed lamb sourced locally?
|
Thịt cừu ăn cỏ của nhà hàng đó có nguồn gốc địa phương không? |