(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grass-fed
B2

grass-fed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi bằng cỏ ăn cỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grass-fed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nuôi bằng cỏ thay vì ngũ cốc.

Definition (English Meaning)

Fed with grass rather than grain.

Ví dụ Thực tế với 'Grass-fed'

  • "Grass-fed beef is often leaner than grain-fed beef."

    "Thịt bò nuôi bằng cỏ thường nạc hơn thịt bò nuôi bằng ngũ cốc."

  • "Consumers are increasingly seeking out grass-fed products."

    "Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm nuôi bằng cỏ."

  • "The restaurant only serves grass-fed lamb."

    "Nhà hàng này chỉ phục vụ thịt cừu nuôi bằng cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grass-fed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: grass-fed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

grain-fed(nuôi bằng ngũ cốc)

Từ liên quan (Related Words)

organic(hữu cơ)
sustainable(bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Grass-fed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'grass-fed' thường được sử dụng để mô tả động vật, đặc biệt là gia súc, được nuôi chủ yếu bằng cỏ và các loại thức ăn thô xanh khác trong suốt vòng đời của chúng. Điều này khác với việc 'grain-fed', khi động vật được vỗ béo bằng ngũ cốc, thường là ngô, trước khi giết mổ. 'Grass-fed' thường được quảng bá là có lợi cho sức khỏe hơn và bền vững hơn về mặt môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grass-fed'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This restaurant only serves grass-fed beef.
Nhà hàng này chỉ phục vụ thịt bò ăn cỏ.
Phủ định
That farm doesn't raise grass-fed cattle.
Trang trại đó không nuôi gia súc ăn cỏ.
Nghi vấn
Is grass-fed butter healthier than regular butter?
Bơ ăn cỏ có tốt cho sức khỏe hơn bơ thông thường không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to buy grass-fed beef for the barbecue.
Họ sẽ mua thịt bò ăn cỏ cho buổi tiệc nướng.
Phủ định
She is not going to choose the grass-fed option at the restaurant.
Cô ấy sẽ không chọn lựa chọn ăn cỏ tại nhà hàng.
Nghi vấn
Are we going to switch to a grass-fed diet next month?
Chúng ta có định chuyển sang chế độ ăn cỏ vào tháng tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer's grass-fed cattle produce high-quality milk.
Đàn gia súc ăn cỏ của người nông dân sản xuất sữa chất lượng cao.
Phủ định
The butcher's grass-fed beef wasn't as tender as I expected.
Thịt bò ăn cỏ của người bán thịt không mềm như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is that restaurant's grass-fed lamb sourced locally?
Thịt cừu ăn cỏ của nhà hàng đó có nguồn gốc địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)