pasture-raised
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pasture-raised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả vật nuôi được nuôi trên đồng cỏ trong một khoảng thời gian đáng kể của cuộc đời chúng, cho phép chúng gặm cỏ tự do và tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Describes livestock that has been raised on pasture for a significant portion of their lives, allowing them to graze freely and naturally.
Ví dụ Thực tế với 'Pasture-raised'
-
"We only buy pasture-raised eggs because they taste better and are more nutritious."
"Chúng tôi chỉ mua trứng gà nuôi thả trên đồng cỏ vì chúng ngon hơn và bổ dưỡng hơn."
-
"The farmer proudly sells pasture-raised beef at the local market."
"Người nông dân tự hào bán thịt bò nuôi thả trên đồng cỏ tại chợ địa phương."
-
"Consumers are increasingly demanding pasture-raised poultry."
"Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu gia cầm nuôi thả trên đồng cỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pasture-raised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pasture-raised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pasture-raised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm động vật (thịt, trứng, sữa) có chất lượng cao hơn do động vật được nuôi trong điều kiện tự nhiên hơn. Nó nhấn mạnh phương pháp chăn nuôi, không chỉ đơn thuần là thả rông (free-range). 'Pasture-raised' thường ngụ ý một hệ thống chăn nuôi quản lý đồng cỏ để đảm bảo rằng vật nuôi có đủ thức ăn tươi ngon.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pasture-raised'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.