(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravely
C1

gravely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nghiêm trọng một cách trang trọng với vẻ mặt lo ngại một cách trầm trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nghiêm trọng, trang trọng hoặc long trọng.

Definition (English Meaning)

In a serious or solemn manner.

Ví dụ Thực tế với 'Gravely'

  • "He spoke gravely about the consequences of their actions."

    "Anh ấy nói một cách nghiêm trọng về hậu quả của hành động của họ."

  • "She gravely considered the offer before responding."

    "Cô ấy cân nhắc lời đề nghị một cách nghiêm túc trước khi trả lời."

  • "The news was received gravely by the family."

    "Tin tức được gia đình đón nhận một cách trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gravely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seriously(nghiêm trọng)
solemnly(trang trọng)
earnestly(thành khẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

lightly(nhẹ nhàng)
frivolously(phù phiếm)

Từ liên quan (Related Words)

dangerously(nguy hiểm)
alarmingly(đáng báo động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Gravely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả cách một người nói hoặc hành động khi họ đang cảm thấy hoặc muốn thể hiện sự nghiêm túc, lo lắng hoặc quan trọng của vấn đề. Khác với 'seriously' ở chỗ 'gravely' thường mang sắc thái trang trọng và có phần trịnh trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravely'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a politician speaks gravely, people usually pay attention.
Nếu một chính trị gia nói một cách nghiêm trọng, mọi người thường chú ý.
Phủ định
If someone is gravely ill, they often don't recover without medical intervention.
Nếu ai đó bị bệnh nặng, họ thường không hồi phục nếu không có sự can thiệp y tế.
Nghi vấn
If a judge speaks gravely, does the courtroom always fall silent?
Nếu một thẩm phán nói một cách nghiêm nghị, phòng xử án có luôn im lặng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is speaking gravely about the consequences of the decision.
Anh ấy đang nói một cách nghiêm trọng về hậu quả của quyết định.
Phủ định
She isn't taking the situation gravely enough.
Cô ấy không xem tình hình đủ nghiêm trọng.
Nghi vấn
Are they gravely considering the implications of this new policy?
Họ có đang xem xét một cách nghiêm túc những tác động của chính sách mới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)