gravely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nghiêm trọng, trang trọng hoặc long trọng.
Definition (English Meaning)
In a serious or solemn manner.
Ví dụ Thực tế với 'Gravely'
-
"He spoke gravely about the consequences of their actions."
"Anh ấy nói một cách nghiêm trọng về hậu quả của hành động của họ."
-
"She gravely considered the offer before responding."
"Cô ấy cân nhắc lời đề nghị một cách nghiêm túc trước khi trả lời."
-
"The news was received gravely by the family."
"Tin tức được gia đình đón nhận một cách trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gravely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gravely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gravely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả cách một người nói hoặc hành động khi họ đang cảm thấy hoặc muốn thể hiện sự nghiêm túc, lo lắng hoặc quan trọng của vấn đề. Khác với 'seriously' ở chỗ 'gravely' thường mang sắc thái trang trọng và có phần trịnh trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravely'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a politician speaks gravely, people usually pay attention.
|
Nếu một chính trị gia nói một cách nghiêm trọng, mọi người thường chú ý. |
| Phủ định |
If someone is gravely ill, they often don't recover without medical intervention.
|
Nếu ai đó bị bệnh nặng, họ thường không hồi phục nếu không có sự can thiệp y tế. |
| Nghi vấn |
If a judge speaks gravely, does the courtroom always fall silent?
|
Nếu một thẩm phán nói một cách nghiêm nghị, phòng xử án có luôn im lặng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is speaking gravely about the consequences of the decision.
|
Anh ấy đang nói một cách nghiêm trọng về hậu quả của quyết định. |
| Phủ định |
She isn't taking the situation gravely enough.
|
Cô ấy không xem tình hình đủ nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Are they gravely considering the implications of this new policy?
|
Họ có đang xem xét một cách nghiêm túc những tác động của chính sách mới này không? |