(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alarmingly
C1

alarmingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng báo động một cách đáng lo ngại một cách đáng sợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alarmingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng báo động, gây lo lắng hoặc sợ hãi.

Definition (English Meaning)

In a way that causes worry or fear.

Ví dụ Thực tế với 'Alarmingly'

  • "The number of infections is increasing alarmingly."

    "Số ca nhiễm bệnh đang tăng lên một cách đáng báo động."

  • "Sea levels are rising alarmingly due to global warming."

    "Mực nước biển đang dâng lên một cách đáng báo động do sự nóng lên toàn cầu."

  • "The company's profits have fallen alarmingly in the last quarter."

    "Lợi nhuận của công ty đã giảm một cách đáng báo động trong quý vừa qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alarmingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: alarm
  • Adjective: alarming
  • Adverb: alarmingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reassuringly(một cách trấn an)
comfortingly(một cách an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

crisis(khủng hoảng)
emergency(tình huống khẩn cấp)
threat(mối đe dọa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Alarmingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alarmingly' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc bất ngờ của một tình huống hoặc sự kiện nào đó, đủ để gây ra sự lo lắng hoặc sợ hãi. Nó thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc xu hướng tiêu cực. Khác với 'worryingly' (gây lo lắng), 'alarmingly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, cho thấy tình hình có thể nguy hiểm hoặc cần được giải quyết ngay lập tức. So với 'frighteningly' (một cách đáng sợ), 'alarmingly' tập trung vào cảm giác lo lắng hơn là sự sợ hãi thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alarmingly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market dropped alarmingly after the CEO's announcement, because investors lost confidence.
Thị trường chứng khoán giảm sút đáng báo động sau thông báo của CEO, bởi vì các nhà đầu tư mất niềm tin.
Phủ định
Although the data initially appeared stable, the infection rate wasn't decreasing alarmingly, so we initiated stricter measures.
Mặc dù dữ liệu ban đầu có vẻ ổn định, tỷ lệ lây nhiễm không giảm đáng báo động, vì vậy chúng tôi đã đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt hơn.
Nghi vấn
If the river continues to rise, will the town flood alarmingly, even though we built the levee?
Nếu mực nước sông tiếp tục dâng cao, liệu thị trấn có bị ngập lụt một cách đáng báo động hay không, mặc dù chúng ta đã xây dựng đê điều?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Speak alarmingly fast, so people will pay attention!
Hãy nói nhanh đến mức đáng báo động để mọi người chú ý!
Phủ định
Don't act alarmingly irresponsible towards the project!
Đừng hành động vô trách nhiệm một cách đáng báo động đối với dự án!
Nghi vấn
Do alarm the team about the upcoming deadline to ensure timely completion!
Hãy báo động cho nhóm về thời hạn sắp tới để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)