graver
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ được sử dụng để khắc.
Definition (English Meaning)
A tool used for engraving.
Ví dụ Thực tế với 'Graver'
-
"The artist used a graver to create intricate details on the metal plate."
"Nghệ sĩ đã sử dụng một cái đục để tạo ra các chi tiết phức tạp trên tấm kim loại."
-
"He carefully sharpened his graver before starting the engraving."
"Anh ấy cẩn thận mài sắc cái đục trước khi bắt đầu khắc."
-
"The museum displayed a collection of antique gravers."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các loại đục cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: graver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Graver là một dụng cụ cầm tay sắc bén được sử dụng bởi các nghệ sĩ, thợ thủ công để cắt các đường hoặc thiết kế trên một bề mặt, thường là kim loại, gỗ hoặc đá. Nó khác với các loại dụng cụ khắc khác về độ chính xác và khả năng tạo ra các chi tiết phức tạp. So sánh với 'burin', một thuật ngữ đôi khi được sử dụng thay thế, nhưng 'graver' thường được hiểu rộng hơn bao gồm nhiều hình dạng và kích cỡ hơn của dụng cụ khắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graver'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.