(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burin
C1

burin

noun

Nghĩa tiếng Việt

dao khắc mũi khắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ cắt bằng thép có đầu vát, được sử dụng để khắc trên kim loại hoặc gỗ.

Definition (English Meaning)

A steel cutting tool with a beveled point, used for engraving in metal or wood.

Ví dụ Thực tế với 'Burin'

  • "The artist used a burin to create intricate details in the copper plate."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng một chiếc burin để tạo ra các chi tiết phức tạp trên tấm đồng."

  • "The delicate lines were achieved using a fine burin."

    "Những đường nét tinh tế đã được tạo ra bằng cách sử dụng một chiếc burin nhỏ."

  • "Burins were essential tools for early human survival."

    "Burin là công cụ thiết yếu cho sự sinh tồn của người tiền sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Burin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Burin là một công cụ chuyên dụng, thường được sử dụng bởi các nghệ sĩ khắc hoặc thợ kim hoàn. Điểm đặc biệt của burin là đầu vát cho phép tạo ra các đường khắc chính xác và sắc nét. Nó khác với các loại dao khắc thông thường ở góc độ và mục đích sử dụng chuyên biệt. Trong khảo cổ học, burin cũng có thể đề cập đến một công cụ bằng đá được sử dụng bởi người tiền sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

The preposition 'with' is used to indicate the material being engraved or the tool being used in conjunction with the burin. For example: 'He engraved the plate with a burin.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burin'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist carefully controlled the burin as he engraved the intricate details into the metal plate.
Người nghệ sĩ cẩn thận điều khiển cái đục khi anh ta khắc những chi tiết phức tạp vào tấm kim loại.
Phủ định
Even though he had the necessary tools, including a burin, he didn't use it because he preferred etching with acid.
Mặc dù anh ấy có những công cụ cần thiết, bao gồm cả một cái đục, anh ấy đã không sử dụng nó bởi vì anh ấy thích khắc bằng axit hơn.
Nghi vấn
Because the lines were so clean and precise, was a burin used to create this print, or was it another engraving tool?
Bởi vì các đường kẻ rất sạch sẽ và chính xác, có phải một cái đục đã được sử dụng để tạo ra bản in này, hay đó là một công cụ khắc khác?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be using a burin to engrave the metal plate.
Nghệ sĩ sẽ đang sử dụng một cái burin để khắc tấm kim loại.
Phủ định
She won't be using a burin; she'll be using a laser cutter.
Cô ấy sẽ không sử dụng cái burin; cô ấy sẽ sử dụng máy cắt laser.
Nghi vấn
Will he be using a burin or a chisel to create the fine lines?
Anh ấy sẽ sử dụng cái burin hay cái đục để tạo ra những đường nét tinh xảo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)