gregariously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gregariously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hòa đồng, thích giao du, thích tụ tập.
Definition (English Meaning)
In a gregarious manner; sociable.
Ví dụ Thực tế với 'Gregariously'
-
"She greeted everyone gregariously, making them feel welcome."
"Cô ấy chào hỏi mọi người một cách niềm nở, khiến họ cảm thấy được chào đón."
-
"The students gathered gregariously in the cafeteria."
"Các sinh viên tụ tập một cách vui vẻ, hòa đồng trong quán ăn tự phục vụ."
-
"Even though he was new to the city, he integrated gregariously into the local community."
"Mặc dù mới đến thành phố, anh ấy đã hòa nhập một cách dễ dàng vào cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gregariously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gregariously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gregariously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gregariously' diễn tả cách thức hành động một cách hòa đồng, thích giao tiếp và ở cùng người khác. Nó thường được dùng để mô tả hành vi của người hướng ngoại, thích tham gia các hoạt động xã hội và dễ dàng kết bạn. Khác với 'sociably' (một cách hòa nhã), 'gregariously' nhấn mạnh sự thích thú trong việc tụ tập và giao du với đám đông hơn là chỉ đơn thuần cư xử lịch sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'gregariously with' được sử dụng để mô tả việc ai đó tương tác một cách hòa đồng với một nhóm người cụ thể. Ví dụ, 'He mingled gregariously with the guests.' (Anh ấy hòa đồng với các vị khách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gregariously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.