(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsociably
C1

unsociably

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hòa đồng một cách tách biệt một cách lầm lì một cách khó gần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsociably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không hòa đồng; một cách tránh hoặc phá vỡ sự tương tác xã hội; một cách không thân thiện hoặc xa cách.

Definition (English Meaning)

In a way that is not sociable; in a manner that avoids or disrupts social interaction; in a way that is unfriendly or aloof.

Ví dụ Thực tế với 'Unsociably'

  • "He sat unsociably in the corner, avoiding eye contact with everyone."

    "Anh ấy ngồi một cách không hòa đồng trong góc, tránh giao tiếp bằng mắt với mọi người."

  • "The cat behaved unsociably, hissing at any approach."

    "Con mèo cư xử không hòa đồng, rít lên với bất kỳ sự tiếp cận nào."

  • "She ate her lunch unsociably at her desk, ignoring her colleagues' invitations."

    "Cô ấy ăn trưa một cách không hòa đồng tại bàn làm việc của mình, phớt lờ lời mời của đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsociably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsociably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unsociably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsociably' nhấn mạnh vào hành động hoặc hành vi thiếu tính xã giao, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Nó khác với 'anti-socially' (chống đối xã hội) ở chỗ 'unsociably' đơn giản là không thích hoặc không tham gia vào các hoạt động xã hội, trong khi 'anti-socially' ám chỉ hành vi gây hại cho xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsociably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)