reclusively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclusively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ẩn dật, cô độc; tránh giao du với người khác.
Definition (English Meaning)
In a secluded or solitary manner; avoiding the company of other people.
Ví dụ Thực tế với 'Reclusively'
-
"He lived reclusively in a cabin in the woods."
"Anh ấy sống ẩn dật trong một căn nhà gỗ trong rừng."
-
"She began to live reclusively after the incident."
"Cô ấy bắt đầu sống ẩn dật sau sự việc đó."
-
"The author wrote reclusively, shunning all public appearances."
"Tác giả viết lách một cách ẩn dật, tránh tất cả các sự kiện công khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reclusively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reclusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reclusively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động sống tách biệt khỏi xã hội, thường là do lựa chọn cá nhân. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc tránh giao tiếp và các hoạt động xã hội. Khác với 'lonely' (cô đơn) mang nghĩa buồn bã vì sự cô lập, 'reclusively' tập trung vào sự lựa chọn và tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclusively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.