(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grievous
C1

grievous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khủng khiếp thê thảm chí mạng nghiêm trọng đau khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grievous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra nỗi buồn hoặc đau đớn lớn; rất nghiêm trọng hoặc dữ dội.

Definition (English Meaning)

Causing great sorrow or pain; very serious or severe.

Ví dụ Thực tế với 'Grievous'

  • "His death was a grievous blow to the entire community."

    "Cái chết của anh ấy là một đòn giáng nặng nề vào toàn thể cộng đồng."

  • "She suffered a grievous loss when her husband died."

    "Cô ấy đã phải chịu một mất mát to lớn khi chồng cô ấy qua đời."

  • "The company made a grievous error in its financial projections."

    "Công ty đã mắc một sai lầm nghiêm trọng trong các dự báo tài chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grievous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: grievous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serious(nghiêm trọng)
severe(dữ dội)
painful(đau đớn)
distressing(gây đau khổ) calamitous(tai ương)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor(nhỏ, không đáng kể)
trivial(tầm thường)
insignificant(không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

grief(nỗi đau buồn)
sorrow(nỗi buồn)
suffering(sự đau khổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grievous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grievous' thường được dùng để mô tả những điều gây ra đau khổ lớn về mặt thể xác hoặc tinh thần. Nó có sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc diễn văn chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày. So với 'serious', 'grievous' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng cao hơn và ảnh hưởng sâu sắc hơn. Ví dụ, một 'serious injury' (vết thương nghiêm trọng) có thể cần điều trị y tế, trong khi 'grievous injury' (vết thương chí mạng) có thể đe dọa đến tính mạng hoặc gây tàn tật vĩnh viễn. Nó cũng thường được dùng để mô tả sai lầm hoặc tội ác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường mô tả đối tượng bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự đau khổ hoặc thiệt hại. Ví dụ: 'a grievous blow to their reputation'. Khi đi với 'for', nó thường chỉ nguyên nhân gây ra sự đau khổ hoặc hối hận. Ví dụ: 'He felt grievous remorse for his actions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grievous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)