distressing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra lo lắng, buồn bã hoặc đau đớn; làm phiền muộn.
Definition (English Meaning)
Causing anxiety, sorrow, or pain; upsetting.
Ví dụ Thực tế với 'Distressing'
-
"It was distressing to see him in such pain."
"Thật đau lòng khi thấy anh ấy đau đớn như vậy."
-
"The distressing news of the accident spread quickly."
"Tin tức đau lòng về vụ tai nạn lan truyền nhanh chóng."
-
"It's distressing to think about the suffering of refugees."
"Thật đau lòng khi nghĩ về sự đau khổ của những người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: distress
- Adjective: distressing
- Adverb: distressingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distressing' thường được dùng để mô tả những tình huống, tin tức hoặc sự kiện gây ra cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh đến tác động tiêu cực lên tinh thần và cảm xúc của người trải nghiệm. Khác với 'sad' (buồn), 'distressing' gợi ý một mức độ nghiêm trọng hơn, liên quan đến sự đau khổ và lo âu. So với 'unpleasant' (khó chịu), 'distressing' đặc biệt tập trung vào khía cạnh cảm xúc tiêu cực mà nó gây ra. 'Worrisome' (đáng lo ngại) có liên quan, nhưng 'distressing' mạnh hơn về mặt cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Distressing to someone:** Gây phiền muộn cho ai đó. Ví dụ: 'The news was distressing to her family.' (Tin tức gây phiền muộn cho gia đình cô ấy.)
* **Distressing for someone:** Gây phiền muộn cho ai đó, nhấn mạnh đến sự ảnh hưởng. Ví dụ: 'The situation is distressing for all involved.' (Tình hình gây phiền muộn cho tất cả những người liên quan.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distressing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, that distressing news really upset her.
|
Ôi, tin tức đáng buồn đó thực sự đã làm cô ấy buồn. |
| Phủ định |
Alas, the situation isn't distressingly hopeless.
|
Than ôi, tình hình không đến mức tuyệt vọng đáng buồn. |
| Nghi vấn |
Goodness, does the thought of failing distress you?
|
Ôi trời, ý nghĩ về việc thất bại có làm bạn đau khổ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news is distressing to her.
|
Tin tức này gây đau khổ cho cô ấy. |
| Phủ định |
He does not distress easily.
|
Anh ấy không dễ bị đau khổ. |
| Nghi vấn |
Does the thought of failing distress you?
|
Ý nghĩ về việc thất bại có làm bạn đau khổ không? |