(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gripe
B2

gripe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời phàn nàn sự cằn nhằn phàn nàn cằn nhằn kêu ca
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gripe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời phàn nàn nhỏ; sự khó chịu không đáng kể.

Definition (English Meaning)

A minor complaint; a trivial annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'Gripe'

  • "My biggest gripe about this hotel is the slow internet."

    "Lời phàn nàn lớn nhất của tôi về khách sạn này là internet chậm."

  • "Staff gripes included the lack of parking spaces."

    "Những lời phàn nàn của nhân viên bao gồm việc thiếu chỗ đậu xe."

  • "I don't want to hear any more of your gripes!"

    "Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lời phàn nàn nào của bạn nữa!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gripe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gripe
  • Verb: gripe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complain(phàn nàn)
grumble(càu nhàu)
moan(rên rỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
compliment(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

whine(rên rỉ (như trẻ con))

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Gripe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những lời phàn nàn nhỏ nhặt, không quan trọng. Thường liên quan đến những điều gây khó chịu nhẹ nhưng dai dẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about against

Gripe about something: phàn nàn về điều gì đó (có vẻ hơi khó chịu và thường xuyên). Gripe against something: ít phổ biến hơn, mang ý nghĩa phản đối hoặc bất bình đối với điều gì đó (thường là một hệ thống, luật lệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gripe'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a customer has a gripe about the service, they often complain to the manager.
Nếu một khách hàng có sự phàn nàn về dịch vụ, họ thường phàn nàn với quản lý.
Phủ định
When employees gripe constantly, productivity doesn't improve.
Khi nhân viên liên tục càu nhàu, năng suất không được cải thiện.
Nghi vấn
If someone starts to gripe, do you usually try to solve the problem?
Nếu ai đó bắt đầu càu nhàu, bạn có thường cố gắng giải quyết vấn đề không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a gripe about the noisy neighbors.
Cô ấy có một lời phàn nàn về những người hàng xóm ồn ào.
Phủ định
He doesn't gripe about his job.
Anh ấy không phàn nàn về công việc của mình.
Nghi vấn
What do you gripe about most often?
Bạn phàn nàn về điều gì thường xuyên nhất?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the team will have griped about every single deadline.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cả đội sẽ đã phàn nàn về mọi thời hạn.
Phủ định
By next week, she won't have griped about the new policy anymore because she will have gotten used to it.
Đến tuần sau, cô ấy sẽ không còn phàn nàn về chính sách mới nữa vì cô ấy đã quen với nó.
Nghi vấn
Will they have griped about the food before the end of the conference?
Liệu họ đã phàn nàn về đồ ăn trước khi hội nghị kết thúc chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is griping about the slow service at the restaurant.
Cô ấy đang phàn nàn về dịch vụ chậm chạp tại nhà hàng.
Phủ định
They are not griping about the new policy, they actually like it.
Họ không phàn nàn về chính sách mới, họ thực sự thích nó.
Nghi vấn
Is he griping about his workload again?
Anh ấy lại đang phàn nàn về khối lượng công việc của mình à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)