gripe
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gripe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời phàn nàn nhỏ; sự khó chịu không đáng kể.
Ví dụ Thực tế với 'Gripe'
-
"My biggest gripe about this hotel is the slow internet."
"Lời phàn nàn lớn nhất của tôi về khách sạn này là internet chậm."
-
"Staff gripes included the lack of parking spaces."
"Những lời phàn nàn của nhân viên bao gồm việc thiếu chỗ đậu xe."
-
"I don't want to hear any more of your gripes!"
"Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lời phàn nàn nào của bạn nữa!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Gripe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gripe
- Verb: gripe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gripe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những lời phàn nàn nhỏ nhặt, không quan trọng. Thường liên quan đến những điều gây khó chịu nhẹ nhưng dai dẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gripe about something: phàn nàn về điều gì đó (có vẻ hơi khó chịu và thường xuyên). Gripe against something: ít phổ biến hơn, mang ý nghĩa phản đối hoặc bất bình đối với điều gì đó (thường là một hệ thống, luật lệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gripe'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a customer has a gripe about the service, they often complain to the manager.
|
Nếu một khách hàng có sự phàn nàn về dịch vụ, họ thường phàn nàn với quản lý. |
| Phủ định |
When employees gripe constantly, productivity doesn't improve.
|
Khi nhân viên liên tục càu nhàu, năng suất không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
If someone starts to gripe, do you usually try to solve the problem?
|
Nếu ai đó bắt đầu càu nhàu, bạn có thường cố gắng giải quyết vấn đề không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a gripe about the noisy neighbors.
|
Cô ấy có một lời phàn nàn về những người hàng xóm ồn ào. |
| Phủ định |
He doesn't gripe about his job.
|
Anh ấy không phàn nàn về công việc của mình. |
| Nghi vấn |
What do you gripe about most often?
|
Bạn phàn nàn về điều gì thường xuyên nhất? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the team will have griped about every single deadline.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cả đội sẽ đã phàn nàn về mọi thời hạn. |
| Phủ định |
By next week, she won't have griped about the new policy anymore because she will have gotten used to it.
|
Đến tuần sau, cô ấy sẽ không còn phàn nàn về chính sách mới nữa vì cô ấy đã quen với nó. |
| Nghi vấn |
Will they have griped about the food before the end of the conference?
|
Liệu họ đã phàn nàn về đồ ăn trước khi hội nghị kết thúc chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is griping about the slow service at the restaurant.
|
Cô ấy đang phàn nàn về dịch vụ chậm chạp tại nhà hàng. |
| Phủ định |
They are not griping about the new policy, they actually like it.
|
Họ không phàn nàn về chính sách mới, họ thực sự thích nó. |
| Nghi vấn |
Is he griping about his workload again?
|
Anh ấy lại đang phàn nàn về khối lượng công việc của mình à? |