trivial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trivial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầm thường, không quan trọng, không đáng kể.
Definition (English Meaning)
Of little value or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Trivial'
-
"I don't want to waste time on trivial matters."
"Tôi không muốn lãng phí thời gian vào những vấn đề tầm thường."
-
"The risks were relatively trivial."
"Những rủi ro tương đối không đáng kể."
-
"Don't get bogged down in trivial details."
"Đừng sa lầy vào những chi tiết vụn vặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trivial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: trivial
- Adverb: trivially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trivial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trivial' thường được sử dụng để mô tả những vấn đề, chi tiết, hoặc thông tin mà không có giá trị hoặc ý nghĩa đáng kể. Nó ngụ ý một sự thiếu quan trọng và thường dùng để hạ thấp hoặc bác bỏ một điều gì đó. So sánh với 'insignificant': 'insignificant' nhấn mạnh sự nhỏ bé về kích thước hoặc mức độ, trong khi 'trivial' nhấn mạnh sự thiếu quan trọng về giá trị hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'trivial' thường được dùng để diễn tả một sự lo lắng hoặc tranh cãi về một vấn đề nhỏ nhặt: "They argued about a trivial matter."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trivial'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he considered the matter trivial was surprising to everyone.
|
Việc anh ta coi vấn đề đó là không đáng kể khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she dismissed the concerns trivially is not the main point of the discussion.
|
Việc liệu cô ấy có gạt bỏ những lo ngại một cách tầm thường hay không không phải là trọng tâm chính của cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Why they regarded the evidence as trivial remains a mystery.
|
Tại sao họ coi bằng chứng là không quan trọng vẫn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rules, which seem trivial at first glance, are actually quite complex.
|
Những quy tắc, thoạt nhìn có vẻ tầm thường, thực ra lại khá phức tạp. |
| Phủ định |
The problem, which I thought was trivial, is not easily solved.
|
Vấn đề mà tôi nghĩ là nhỏ nhặt, lại không dễ giải quyết. |
| Nghi vấn |
Is this issue, which you describe as trivial, really worth our time?
|
Vấn đề này, mà bạn mô tả là tầm thường, có thực sự đáng để chúng ta dành thời gian không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details were trivial: they didn't affect the outcome of the meeting.
|
Các chi tiết rất nhỏ nhặt: chúng không ảnh hưởng đến kết quả của cuộc họp. |
| Phủ định |
Her concerns were not trivial: they addressed fundamental issues with the project.
|
Những lo ngại của cô ấy không hề nhỏ nhặt: chúng đề cập đến các vấn đề cơ bản của dự án. |
| Nghi vấn |
Are these complaints trivial: or do they point to a deeper problem?
|
Những lời phàn nàn này có tầm thường không: hay chúng chỉ ra một vấn đề sâu xa hơn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the problem is trivial, we solve it immediately.
|
Nếu vấn đề là không đáng kể, chúng ta giải quyết nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
When the cost is trivially small, the company doesn't hesitate to approve the budget.
|
Khi chi phí nhỏ một cách không đáng kể, công ty không ngần ngại phê duyệt ngân sách. |
| Nghi vấn |
If the task seems trivial, do you still follow all the steps?
|
Nếu nhiệm vụ có vẻ không đáng kể, bạn vẫn tuân theo tất cả các bước chứ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem was trivially easy to solve.
|
Vấn đề đó dễ giải một cách tầm thường. |
| Phủ định |
Not only were the questions trivial, but also the answers were obvious.
|
Không những câu hỏi tầm thường, mà câu trả lời cũng hiển nhiên. |
| Nghi vấn |
Should this problem be so trivial, why are so many students struggling with it?
|
Nếu vấn đề này tầm thường như vậy, tại sao rất nhiều sinh viên lại gặp khó khăn với nó? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be treating these concerns as trivially important.
|
Anh ấy sẽ xem những lo ngại này là không quan trọng. |
| Phủ định |
She won't be considering the details as trivial matters during the investigation.
|
Cô ấy sẽ không xem các chi tiết là những vấn đề tầm thường trong quá trình điều tra. |
| Nghi vấn |
Will they be dismissing his contributions as trivial, or will they recognize his hard work?
|
Liệu họ sẽ bỏ qua những đóng góp của anh ấy như những điều nhỏ nhặt, hay họ sẽ ghi nhận sự chăm chỉ của anh ấy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been treating the complex problem trivially, which led to further complications.
|
Cô ấy đã giải quyết vấn đề phức tạp một cách hời hợt, dẫn đến những biến chứng hơn nữa. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the safety regulations trivially before the accident.
|
Họ đã không coi nhẹ các quy định an toàn trước khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had he been dismissing the warnings as trivial before the system crashed?
|
Có phải anh ta đã bỏ qua những cảnh báo như là không quan trọng trước khi hệ thống bị sập không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been treating safety regulations trivially for years, resulting in numerous accidents.
|
Công ty đã coi thường các quy định an toàn trong nhiều năm, dẫn đến nhiều tai nạn. |
| Phủ định |
I haven't been considering his trivial complaints as serious issues lately.
|
Gần đây tôi đã không coi những lời phàn nàn nhỏ nhặt của anh ấy là những vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Has she been worrying about such trivial matters that she's neglecting her important responsibilities?
|
Có phải cô ấy đã lo lắng về những vấn đề tầm thường đến mức bỏ bê những trách nhiệm quan trọng của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to consider these problems trivial when he was a student.
|
Anh ấy từng coi những vấn đề này là tầm thường khi còn là sinh viên. |
| Phủ định |
She didn't use to think that cheating on exams was a trivial matter.
|
Cô ấy đã không từng nghĩ rằng gian lận trong kỳ thi là một vấn đề tầm thường. |
| Nghi vấn |
Did you use to regard his mistakes as trivial?
|
Bạn đã từng xem những lỗi của anh ấy là không đáng kể sao? |