(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grizzly
B2

grizzly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gấu xám Bắc Mỹ lốm đốm xám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grizzly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu xám hoặc lốm đốm xám.

Definition (English Meaning)

Grayish or flecked with gray.

Ví dụ Thực tế với 'Grizzly'

  • "The old miner had a long, grizzly beard."

    "Người thợ mỏ già có một bộ râu dài, lốm đốm bạc."

  • "Grizzly bears are powerful predators."

    "Gấu xám là những kẻ săn mồi mạnh mẽ."

  • "The climber was frightened when he encountered a grizzly on the trail."

    "Người leo núi đã hoảng sợ khi anh ta chạm trán một con gấu xám trên đường mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grizzly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grizzly bear
  • Adjective: grizzly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bear(gấu)
wildlife(động vật hoang dã)
Ursus arctos(Gấu nâu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Grizzly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'grizzly' được sử dụng như một tính từ, nó thường mô tả màu sắc, đặc biệt là màu lông hoặc tóc có những sợi hoặc mảng màu xám. Nó có thể được dùng để mô tả những vật vô tri vô giác có màu sắc tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grizzly'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must be grizzly to survive in this harsh environment.
Chúng ta phải trở nên tàn nhẫn để sống sót trong môi trường khắc nghiệt này.
Phủ định
You shouldn't be grizzly with your little brother; he looks up to you.
Bạn không nên cục cằn với em trai của bạn; nó ngưỡng mộ bạn.
Nghi vấn
Could the grizzly bear be hiding in those woods?
Liệu gấu xám Bắc Mỹ có thể đang trốn trong khu rừng đó không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That grizzly bear over there is larger than ours.
Con gấu xám ở đằng kia lớn hơn con của chúng ta.
Phủ định
This grizzly bear is not theirs; it belongs to the park.
Con gấu xám này không phải của họ; nó thuộc về công viên.
Nghi vấn
Is this grizzly bear which you saw yesterday the same one?
Con gấu xám mà bạn thấy hôm qua có phải là con này không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hiker is seeing a grizzly bear near the river.
Người đi bộ đường dài đang nhìn thấy một con gấu xám gần sông.
Phủ định
The ranger isn't describing the bear as grizzly in appearance.
Người kiểm lâm không mô tả con gấu có vẻ ngoài hung dữ.
Nghi vấn
Are they tracking the grizzly bear's movements right now?
Họ có đang theo dõi sự di chuyển của gấu xám Bắc Mỹ ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)