grizzly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grizzly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu xám hoặc lốm đốm xám.
Definition (English Meaning)
Grayish or flecked with gray.
Ví dụ Thực tế với 'Grizzly'
-
"The old miner had a long, grizzly beard."
"Người thợ mỏ già có một bộ râu dài, lốm đốm bạc."
-
"Grizzly bears are powerful predators."
"Gấu xám là những kẻ săn mồi mạnh mẽ."
-
"The climber was frightened when he encountered a grizzly on the trail."
"Người leo núi đã hoảng sợ khi anh ta chạm trán một con gấu xám trên đường mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grizzly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grizzly bear
- Adjective: grizzly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grizzly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'grizzly' được sử dụng như một tính từ, nó thường mô tả màu sắc, đặc biệt là màu lông hoặc tóc có những sợi hoặc mảng màu xám. Nó có thể được dùng để mô tả những vật vô tri vô giác có màu sắc tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grizzly'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must be grizzly to survive in this harsh environment.
|
Chúng ta phải trở nên tàn nhẫn để sống sót trong môi trường khắc nghiệt này. |
| Phủ định |
You shouldn't be grizzly with your little brother; he looks up to you.
|
Bạn không nên cục cằn với em trai của bạn; nó ngưỡng mộ bạn. |
| Nghi vấn |
Could the grizzly bear be hiding in those woods?
|
Liệu gấu xám Bắc Mỹ có thể đang trốn trong khu rừng đó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That grizzly bear over there is larger than ours.
|
Con gấu xám ở đằng kia lớn hơn con của chúng ta. |
| Phủ định |
This grizzly bear is not theirs; it belongs to the park.
|
Con gấu xám này không phải của họ; nó thuộc về công viên. |
| Nghi vấn |
Is this grizzly bear which you saw yesterday the same one?
|
Con gấu xám mà bạn thấy hôm qua có phải là con này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hiker is seeing a grizzly bear near the river.
|
Người đi bộ đường dài đang nhìn thấy một con gấu xám gần sông. |
| Phủ định |
The ranger isn't describing the bear as grizzly in appearance.
|
Người kiểm lâm không mô tả con gấu có vẻ ngoài hung dữ. |
| Nghi vấn |
Are they tracking the grizzly bear's movements right now?
|
Họ có đang theo dõi sự di chuyển của gấu xám Bắc Mỹ ngay bây giờ không? |