grizzled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grizzled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tóc hoa râm hoặc điểm những sợi tóc bạc.
Definition (English Meaning)
Having or streaked with grey hair.
Ví dụ Thực tế với 'Grizzled'
-
"The old sailor had a grizzled beard."
"Ông thủy thủ già có một bộ râu hoa râm."
-
"He was a tall, grizzled man with a weathered face."
"Ông ta là một người đàn ông cao lớn, tóc hoa râm với khuôn mặt sạm nắng gió."
-
"Her grizzled hair told the story of a long and adventurous life."
"Mái tóc hoa râm của bà kể câu chuyện về một cuộc đời dài và đầy phiêu lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grizzled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: grizzled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grizzled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả mái tóc của người lớn tuổi, thể hiện sự từng trải hoặc dấu hiệu của tuổi tác. Từ này mang sắc thái trung tính đến hơi tích cực, không mang ý nghĩa tiêu cực như 'old' (già) hoặc 'decrepit' (tàn tạ). Grizzled thường gợi lên hình ảnh người có kinh nghiệm và uy tín. Khác với 'grey', 'grizzled' thường ám chỉ sự pha trộn giữa tóc màu và tóc bạc chứ không phải chỉ toàn tóc bạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grizzled'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have grown a grizzled beard.
|
Đến lúc nghỉ hưu, ông ấy sẽ có một bộ râu lốm đốm bạc. |
| Phủ định |
By the time she reaches sixty, she won't have gone grizzled; she'll still have vibrant, dark hair.
|
Đến khi bà ấy sáu mươi tuổi, bà ấy sẽ không bị bạc tóc; bà ấy vẫn sẽ có mái tóc đen óng ả. |
| Nghi vấn |
Will the old sailor have become grizzled from years at sea by the time he returns home?
|
Liệu người thủy thủ già có trở nên lốm đốm bạc vì nhiều năm lênh đênh trên biển vào thời điểm ông ấy trở về nhà không? |