ursus arctos
Danh từ (tên khoa học)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ursus arctos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gấu nâu, một loài gấu được tìm thấy trên khắp lục địa Á-Âu và Bắc Mỹ.
Definition (English Meaning)
The brown bear, a species of bear found across Eurasia and North America.
Ví dụ Thực tế với 'Ursus arctos'
-
"Ursus arctos is a large mammal with a wide distribution."
"Ursus arctos là một loài động vật có vú lớn với sự phân bố rộng rãi."
-
"Scientists study the behavior of Ursus arctos in its natural habitat."
"Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của Ursus arctos trong môi trường sống tự nhiên của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ursus arctos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ursus (chi), arctos (loài)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ursus arctos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là tên khoa học (danh pháp hai phần) dùng trong phân loại sinh học. 'Ursus' là tên chi (genus), còn 'arctos' là tên loài (species). Nó cung cấp một cách chính xác và duy nhất để xác định loài gấu này, tránh nhầm lẫn với các loài gấu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ursus arctos'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the *Ursus arctos* is a powerful predator, hikers carry bear spray when they venture into its habitat.
|
Bởi vì *Ursus arctos* là một loài săn mồi mạnh mẽ, những người đi bộ đường dài mang theo bình xịt gấu khi họ mạo hiểm vào môi trường sống của nó. |
| Phủ định |
Although the *Ursus arctos* population is generally stable, it will not thrive unless its habitat is protected.
|
Mặc dù số lượng *Ursus arctos* nói chung là ổn định, nhưng nó sẽ không phát triển mạnh trừ khi môi trường sống của nó được bảo vệ. |
| Nghi vấn |
If a hiker encounters an *Ursus arctos*, should they stand their ground or slowly back away?
|
Nếu một người đi bộ đường dài chạm trán với một con *Ursus arctos*, họ nên đứng yên hay từ từ lùi lại? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had seen an Ursus arctos in its natural habitat last year.
|
Tôi ước tôi đã nhìn thấy một con Ursus arctos trong môi trường sống tự nhiên của nó năm ngoái. |
| Phủ định |
If only Ursus arctos hadn't been hunted so excessively in the past, their population would be larger now.
|
Giá mà Ursus arctos không bị săn bắn quá mức trong quá khứ, thì số lượng của chúng bây giờ đã lớn hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish that Ursus arctos could adapt better to habitat loss?
|
Bạn có ước rằng Ursus arctos có thể thích nghi tốt hơn với việc mất môi trường sống không? |