groundwater discharge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundwater discharge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nước ngầm chảy vào một vực nước mặt (ví dụ: sông, hồ hoặc đại dương), hoặc lên bề mặt đất (ví dụ: mạch nước ngầm hoặc rỉ nước). Nó cũng có thể đề cập đến lượng nước được xả ra.
Definition (English Meaning)
The process of groundwater flowing into a surface water body (e.g., a river, lake, or ocean), or onto the land surface (e.g., a spring or seep). It can also refer to the amount of water discharged.
Ví dụ Thực tế với 'Groundwater discharge'
-
"The groundwater discharge into the river helps maintain its baseflow during dry periods."
"Việc xả nước ngầm vào sông giúp duy trì dòng chảy cơ bản của nó trong thời gian khô hạn."
-
"Increased groundwater discharge can indicate a rising water table."
"Sự gia tăng xả nước ngầm có thể cho thấy mực nước ngầm đang dâng cao."
-
"The measurement of groundwater discharge is crucial for water resource management."
"Việc đo lường sự xả nước ngầm là rất quan trọng đối với việc quản lý tài nguyên nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groundwater discharge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: groundwater discharge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groundwater discharge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu thủy văn, địa chất thủy văn và quản lý tài nguyên nước. Nó mô tả một thành phần quan trọng của chu trình thủy văn và ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng nước mặt. 'Discharge' nhấn mạnh sự di chuyển và giải phóng nước từ tầng ngậm nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Discharge of groundwater’: đề cập đến việc xả nước ngầm nói chung. ‘Discharge into [body of water]’: đề cập đến địa điểm mà nước ngầm được xả vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundwater discharge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.