(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groundwater discharge
C1

groundwater discharge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xả nước ngầm dòng chảy xả nước ngầm thoát nước ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundwater discharge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nước ngầm chảy vào một vực nước mặt (ví dụ: sông, hồ hoặc đại dương), hoặc lên bề mặt đất (ví dụ: mạch nước ngầm hoặc rỉ nước). Nó cũng có thể đề cập đến lượng nước được xả ra.

Definition (English Meaning)

The process of groundwater flowing into a surface water body (e.g., a river, lake, or ocean), or onto the land surface (e.g., a spring or seep). It can also refer to the amount of water discharged.

Ví dụ Thực tế với 'Groundwater discharge'

  • "The groundwater discharge into the river helps maintain its baseflow during dry periods."

    "Việc xả nước ngầm vào sông giúp duy trì dòng chảy cơ bản của nó trong thời gian khô hạn."

  • "Increased groundwater discharge can indicate a rising water table."

    "Sự gia tăng xả nước ngầm có thể cho thấy mực nước ngầm đang dâng cao."

  • "The measurement of groundwater discharge is crucial for water resource management."

    "Việc đo lường sự xả nước ngầm là rất quan trọng đối với việc quản lý tài nguyên nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groundwater discharge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: groundwater discharge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

groundwater outflow(dòng chảy ra của nước ngầm)
baseflow(dòng chảy nền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aquifer(tầng ngậm nước)
hydrology(thủy văn học)
seepage(sự rò rỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Thủy văn học

Ghi chú Cách dùng 'Groundwater discharge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu thủy văn, địa chất thủy văn và quản lý tài nguyên nước. Nó mô tả một thành phần quan trọng của chu trình thủy văn và ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng nước mặt. 'Discharge' nhấn mạnh sự di chuyển và giải phóng nước từ tầng ngậm nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

‘Discharge of groundwater’: đề cập đến việc xả nước ngầm nói chung. ‘Discharge into [body of water]’: đề cập đến địa điểm mà nước ngầm được xả vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundwater discharge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)