hydrology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về các đặc tính, sự phân bố và tác động của nước trên bề mặt Trái Đất, trong đất và đá bên dưới, và trong khí quyển.
Definition (English Meaning)
The branch of science concerned with the properties, distribution, and effects of water on the earth's surface, in the soil and underlying rocks, and in the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrology'
-
"The course covers various aspects of hydrology, including rainfall analysis and flood forecasting."
"Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh của thủy văn học, bao gồm phân tích lượng mưa và dự báo lũ lụt."
-
"Hydrology is essential for managing water resources effectively."
"Thủy văn học rất cần thiết để quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả."
-
"The impact of climate change on hydrology is a major concern."
"Tác động của biến đổi khí hậu đối với thủy văn học là một mối quan tâm lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrology
- Adjective: hydrological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrology tập trung vào vòng tuần hoàn nước (water cycle), bao gồm các quá trình như mưa, dòng chảy bề mặt, thấm, bốc hơi và lưu trữ nước. Nó khác với hydrogeology, chuyên nghiên cứu về nước ngầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hydrology in...' dùng để chỉ sự nghiên cứu, ứng dụng của thủy văn học trong một khu vực cụ thể, lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'hydrology in urban areas'. 'Hydrology of...' dùng để chỉ đặc điểm thủy văn của một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'hydrology of the Amazon basin'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.