(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gustatory
C1

gustatory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về vị giác liên quan đến vị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gustatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc thuộc về vị giác.

Definition (English Meaning)

Concerned with or relating to the sense of taste.

Ví dụ Thực tế với 'Gustatory'

  • "The gustatory experience of the wine was enhanced by the cheese pairing."

    "Trải nghiệm vị giác của loại rượu vang đã được tăng cường nhờ sự kết hợp với phô mai."

  • "Gustatory receptors are located on the tongue."

    "Các thụ thể vị giác nằm trên lưỡi."

  • "The restaurant offers a wide range of gustatory delights."

    "Nhà hàng cung cấp một loạt các món ăn ngon miệng, mang đến trải nghiệm vị giác tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gustatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gustatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tasting(liên quan đến vị giác)
sapid(có vị, ngon)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

olfactory(khứu giác)
tactile(xúc giác)
visual(thị giác)
auditory(thính giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Ẩm thực Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gustatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gustatory' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, ẩm thực hoặc y học để mô tả những trải nghiệm hoặc yếu tố liên quan đến vị giác. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các từ đơn giản như 'tasting'. So sánh với 'olfactory' (khứu giác) và 'tactile' (xúc giác) để thấy sự tương đồng trong việc mô tả các giác quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'gustatory to' thường được sử dụng để chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó lên vị giác. 'gustatory of' thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc khía cạnh cụ thể liên quan đến vị giác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gustatory'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef, whose gustatory skills are renowned, created a masterpiece.
Đầu bếp, người có kỹ năng vị giác nổi tiếng, đã tạo ra một kiệt tác.
Phủ định
The dish, which lacked any gustatory excitement, was not well-received.
Món ăn, thiếu bất kỳ sự thú vị nào về vị giác, đã không được đón nhận.
Nghi vấn
Is there any food, which features a complex gustatory profile, that you would recommend?
Có món ăn nào, nổi bật với hương vị phức tạp, mà bạn có thể giới thiệu không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef had developed a dish that perfectly captured the gustatory essence of autumn before the critics arrived.
Đầu bếp đã phát triển một món ăn nắm bắt hoàn hảo bản chất vị giác của mùa thu trước khi các nhà phê bình đến.
Phủ định
The restaurant had not considered the gustatory preferences of their younger clientele when designing the menu.
Nhà hàng đã không xem xét sở thích vị giác của khách hàng trẻ tuổi hơn khi thiết kế thực đơn.
Nghi vấn
Had the food critic expected such a complex gustatory experience from such a simple dish?
Nhà phê bình ẩm thực đã mong đợi một trải nghiệm vị giác phức tạp như vậy từ một món ăn đơn giản như vậy sao?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef has created a dish with a strong gustatory appeal.
Đầu bếp đã tạo ra một món ăn có sức hấp dẫn vị giác mạnh mẽ.
Phủ định
She hasn't had a gustatory experience that has truly amazed her in a long time.
Cô ấy đã không có một trải nghiệm vị giác nào thực sự làm cô ấy kinh ngạc trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Has he ever had a gustatory adventure like this before?
Anh ấy đã bao giờ có một cuộc phiêu lưu vị giác nào như thế này trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)