(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sapid
C1

sapid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngon đậm đà thú vị (về hương vị) có hương vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sapid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị ngon, hương vị dễ chịu; ngon miệng.

Definition (English Meaning)

Having a pleasant taste or flavor; palatable.

Ví dụ Thực tế với 'Sapid'

  • "The chef's sapid creation tantalized our taste buds."

    "Sáng tạo đầy hương vị của đầu bếp đã kích thích vị giác của chúng tôi."

  • "The sapid soup was a welcome treat on a cold day."

    "Bát súp đậm đà hương vị là một món ăn tuyệt vời trong một ngày lạnh giá."

  • "He found the sapid conversation intellectually stimulating."

    "Anh ấy thấy cuộc trò chuyện thú vị đầy ý vị kích thích trí tuệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sapid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sapid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flavorful(đầy hương vị)
tasty(ngon)
delicious(ngon tuyệt)
palatable(hợp khẩu vị)
savory(mặn mà, thơm ngon)

Trái nghĩa (Antonyms)

insipid(nhạt nhẽo)
bland(vô vị)
tasteless(không vị)

Từ liên quan (Related Words)

gustatory(thuộc về vị giác)
appetizing(kích thích sự thèm ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Sapid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sapid' thường được dùng để mô tả hương vị đậm đà, thú vị và kích thích vị giác. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ 'tasty' hay 'delicious', và thường được sử dụng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực cao cấp. 'Sapid' nhấn mạnh trải nghiệm hương vị phức tạp và tinh tế, chứ không chỉ đơn thuần là ngon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sapid'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dish is sapid, people usually enjoy eating it.
Nếu món ăn ngon miệng, mọi người thường thích ăn nó.
Phủ định
When the food isn't sapid, customers don't order it.
Khi đồ ăn không ngon miệng, khách hàng không gọi món đó.
Nghi vấn
If the meal is sapid, do customers often compliment the chef?
Nếu bữa ăn ngon miệng, khách hàng có thường khen đầu bếp không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the chef's food was sapid.
Cô ấy nói rằng thức ăn của đầu bếp rất ngon.
Phủ định
He said that the soup was not sapid.
Anh ấy nói rằng món súp không ngon.
Nghi vấn
She asked if the fruit was sapid.
Cô ấy hỏi liệu trái cây có ngon không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)