sapid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sapid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vị ngon, hương vị dễ chịu; ngon miệng.
Definition (English Meaning)
Having a pleasant taste or flavor; palatable.
Ví dụ Thực tế với 'Sapid'
-
"The chef's sapid creation tantalized our taste buds."
"Sáng tạo đầy hương vị của đầu bếp đã kích thích vị giác của chúng tôi."
-
"The sapid soup was a welcome treat on a cold day."
"Bát súp đậm đà hương vị là một món ăn tuyệt vời trong một ngày lạnh giá."
-
"He found the sapid conversation intellectually stimulating."
"Anh ấy thấy cuộc trò chuyện thú vị đầy ý vị kích thích trí tuệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sapid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sapid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sapid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sapid' thường được dùng để mô tả hương vị đậm đà, thú vị và kích thích vị giác. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ 'tasty' hay 'delicious', và thường được sử dụng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực cao cấp. 'Sapid' nhấn mạnh trải nghiệm hương vị phức tạp và tinh tế, chứ không chỉ đơn thuần là ngon.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sapid'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dish is sapid, people usually enjoy eating it.
|
Nếu món ăn ngon miệng, mọi người thường thích ăn nó. |
| Phủ định |
When the food isn't sapid, customers don't order it.
|
Khi đồ ăn không ngon miệng, khách hàng không gọi món đó. |
| Nghi vấn |
If the meal is sapid, do customers often compliment the chef?
|
Nếu bữa ăn ngon miệng, khách hàng có thường khen đầu bếp không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the chef's food was sapid.
|
Cô ấy nói rằng thức ăn của đầu bếp rất ngon. |
| Phủ định |
He said that the soup was not sapid.
|
Anh ấy nói rằng món súp không ngon. |
| Nghi vấn |
She asked if the fruit was sapid.
|
Cô ấy hỏi liệu trái cây có ngon không. |