(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trough
B2

trough

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máng (ăn, uống) rãnh chỗ trũng điểm đáy thời kỳ suy thoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máng, bồn (cho gia súc ăn hoặc uống).

Definition (English Meaning)

A long, narrow open container for animals to eat or drink out of.

Ví dụ Thực tế với 'Trough'

  • "The farmer filled the trough with water for the cows."

    "Người nông dân đổ đầy nước vào máng cho đàn bò."

  • "The animals gathered around the trough to drink."

    "Các con vật tụ tập quanh máng để uống nước."

  • "We are hoping that the economy has finally hit its trough."

    "Chúng tôi hy vọng rằng nền kinh tế cuối cùng đã chạm đáy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ 'trough'. Nó thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa và dùng để chứa thức ăn hoặc nước cho động vật trang trại như lợn, bò, ngựa,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Ví dụ: 'The pigs are feeding in/at the trough.' (Lợn đang ăn ở máng). 'In' và 'at' có thể thay thế nhau trong trường hợp này, thể hiện vị trí chung chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trough'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The horses drank from the trough after they finished running in the field.
Những con ngựa uống nước từ máng sau khi chúng chạy xong trên cánh đồng.
Phủ định
The farmer didn't fill the trough until the cows were already waiting by it.
Người nông dân đã không đổ đầy máng cho đến khi những con bò đã đợi bên cạnh nó.
Nghi vấn
Did the pigs eat all the food in the trough before the farmer could add more?
Những con lợn đã ăn hết thức ăn trong máng trước khi người nông dân có thể thêm vào không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer showed us the trough, which was filled with fresh water for the cattle.
Người nông dân cho chúng tôi xem máng nước, cái mà chứa đầy nước ngọt cho gia súc.
Phủ định
The old trough, which the animals usually drank from, was not filled today.
Cái máng cũ, nơi mà các con vật thường uống nước, hôm nay không được đổ đầy.
Nghi vấn
Is that the trough where the horses quench their thirst after a long ride?
Đó có phải là máng nước nơi những con ngựa giải khát sau một chuyến đi dài không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer filled the trough with water for the horses.
Người nông dân đổ đầy máng nước cho những con ngựa.
Phủ định
There isn't a trough in the barn to feed the pigs.
Không có máng ăn nào trong chuồng để cho lợn ăn.
Nghi vấn
Is that a trough used for watering the cattle?
Kia có phải là một cái máng dùng để cho gia súc uống nước không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer provides water in the trough for the cows.
Người nông dân cung cấp nước trong máng cho những con bò.
Phủ định
The trough doesn't have enough water for all the horses.
Máng không có đủ nước cho tất cả những con ngựa.
Nghi vấn
Does the trough need to be cleaned?
Có cần phải làm sạch máng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)