trough
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trough'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máng, bồn (cho gia súc ăn hoặc uống).
Definition (English Meaning)
A long, narrow open container for animals to eat or drink out of.
Ví dụ Thực tế với 'Trough'
-
"The farmer filled the trough with water for the cows."
"Người nông dân đổ đầy nước vào máng cho đàn bò."
-
"The animals gathered around the trough to drink."
"Các con vật tụ tập quanh máng để uống nước."
-
"We are hoping that the economy has finally hit its trough."
"Chúng tôi hy vọng rằng nền kinh tế cuối cùng đã chạm đáy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trough'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trough'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ 'trough'. Nó thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa và dùng để chứa thức ăn hoặc nước cho động vật trang trại như lợn, bò, ngựa,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The pigs are feeding in/at the trough.' (Lợn đang ăn ở máng). 'In' và 'at' có thể thay thế nhau trong trường hợp này, thể hiện vị trí chung chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trough'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horses drank from the trough after they finished running in the field.
|
Những con ngựa uống nước từ máng sau khi chúng chạy xong trên cánh đồng. |
| Phủ định |
The farmer didn't fill the trough until the cows were already waiting by it.
|
Người nông dân đã không đổ đầy máng cho đến khi những con bò đã đợi bên cạnh nó. |
| Nghi vấn |
Did the pigs eat all the food in the trough before the farmer could add more?
|
Những con lợn đã ăn hết thức ăn trong máng trước khi người nông dân có thể thêm vào không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer showed us the trough, which was filled with fresh water for the cattle.
|
Người nông dân cho chúng tôi xem máng nước, cái mà chứa đầy nước ngọt cho gia súc. |
| Phủ định |
The old trough, which the animals usually drank from, was not filled today.
|
Cái máng cũ, nơi mà các con vật thường uống nước, hôm nay không được đổ đầy. |
| Nghi vấn |
Is that the trough where the horses quench their thirst after a long ride?
|
Đó có phải là máng nước nơi những con ngựa giải khát sau một chuyến đi dài không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer filled the trough with water for the horses.
|
Người nông dân đổ đầy máng nước cho những con ngựa. |
| Phủ định |
There isn't a trough in the barn to feed the pigs.
|
Không có máng ăn nào trong chuồng để cho lợn ăn. |
| Nghi vấn |
Is that a trough used for watering the cattle?
|
Kia có phải là một cái máng dùng để cho gia súc uống nước không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer provides water in the trough for the cows.
|
Người nông dân cung cấp nước trong máng cho những con bò. |
| Phủ định |
The trough doesn't have enough water for all the horses.
|
Máng không có đủ nước cho tất cả những con ngựa. |
| Nghi vấn |
Does the trough need to be cleaned?
|
Có cần phải làm sạch máng không? |