gyrocompass
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gyrocompass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại la bàn không từ tính, tìm phương bắc thật bằng cách sử dụng một con quay hồi chuyển quay nhanh bằng điện và lực ma sát để xác định hướng quay của Trái Đất.
Definition (English Meaning)
A type of non-magnetic compass which finds true north by using an electrically powered, fast-spinning gyroscope and frictional forces in order to determine the direction of the Earth's rotation.
Ví dụ Thực tế với 'Gyrocompass'
-
"The gyrocompass provided a stable and accurate heading, even in rough seas."
"La bàn hồi chuyển cung cấp hướng đi ổn định và chính xác, ngay cả trong điều kiện biển động."
-
"Modern ships rely on gyrocompasses for precise navigation."
"Các tàu hiện đại dựa vào la bàn hồi chuyển để điều hướng chính xác."
-
"The accuracy of the gyrocompass is crucial for maritime safety."
"Độ chính xác của la bàn hồi chuyển là rất quan trọng đối với an toàn hàng hải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gyrocompass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gyrocompass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gyrocompass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gyrocompass được sử dụng rộng rãi trên tàu biển, đặc biệt là những tàu lớn, vì nó không bị ảnh hưởng bởi từ trường của tàu hay từ trường Trái Đất, cung cấp hướng chính xác hơn so với la bàn từ. Nó phức tạp và đắt tiền hơn la bàn từ, đòi hỏi nguồn điện và bảo trì thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on**: Sử dụng 'on' khi nói về việc lắp đặt hoặc sử dụng trên một phương tiện cụ thể (ví dụ: a gyrocompass on a ship). * **for**: Sử dụng 'for' khi nói về mục đích sử dụng (ví dụ: a gyrocompass for navigation). * **in**: Sử dụng 'in' khi nói về việc sử dụng trong một hệ thống lớn hơn (ví dụ: a gyrocompass in an integrated navigation system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gyrocompass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.