(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gyroscopic compass
C1

gyroscopic compass

noun

Nghĩa tiếng Việt

la bàn hồi chuyển la bàn con quay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gyroscopic compass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại la bàn xác định hướng bắc thực bằng cách sử dụng một con quay hồi chuyển quay nhanh và các lực ma sát thay vì nam châm.

Definition (English Meaning)

A compass that finds true north by using a fast-spinning gyroscope and frictional forces instead of magnets.

Ví dụ Thực tế với 'Gyroscopic compass'

  • "The gyroscopic compass provided a more accurate reading than the magnetic compass."

    "La bàn hồi chuyển cung cấp kết quả đọc chính xác hơn la bàn từ tính."

  • "The ship relied on its gyroscopic compass to navigate the treacherous waters."

    "Con tàu dựa vào la bàn hồi chuyển để điều hướng vùng nước nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gyroscopic compass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gyroscopic compass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gyroscope(con quay hồi chuyển)
magnetic compass(la bàn từ tính)
navigation(hệ thống định vị)
bearing(phương hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Gyroscopic compass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

La bàn hồi chuyển là một thiết bị phức tạp hơn la bàn từ tính, nhưng nó có ưu điểm là không bị ảnh hưởng bởi từ trường của Trái Đất, từ tính của tàu hoặc các vật liệu sắt khác. Nó thường được sử dụng trên tàu biển, máy bay và tàu ngầm, nơi độ chính xác là rất quan trọng. Nó luôn chỉ về hướng bắc thực, không phải hướng bắc từ như la bàn thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

Ví dụ: "The gyroscopic compass is used on ships" (Sử dụng trên tàu). "The gyroscopic compass is used in navigation systems" (Sử dụng trong hệ thống dẫn đường). "Calibration for the gyroscopic compass is essential" (Hiệu chuẩn cho la bàn hồi chuyển là rất quan trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gyroscopic compass'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship accurately uses the gyroscopic compass to navigate.
Con tàu sử dụng la bàn hồi chuyển một cách chính xác để điều hướng.
Phủ định
The pilot did not carelessly disregard the gyroscopic compass readings.
Phi công đã không bất cẩn bỏ qua các chỉ số la bàn hồi chuyển.
Nghi vấn
Did the submarine successfully rely on the gyroscopic compass underwater?
Có phải tàu ngầm đã dựa thành công vào la bàn hồi chuyển dưới nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)