(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hairgrip
B1

hairgrip

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẹp tóc kẹp tăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairgrip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái kẹp nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa được sử dụng để giữ tóc vào đúng vị trí.

Definition (English Meaning)

A small metal or plastic clip used to hold hair in place.

Ví dụ Thực tế với 'Hairgrip'

  • "She used a hairgrip to keep her fringe out of her eyes."

    "Cô ấy dùng một cái kẹp tóc để giữ cho tóc mái không che mắt."

  • "I need to buy some more hairgrips; I keep losing them."

    "Tôi cần mua thêm một ít kẹp tóc; tôi cứ làm mất chúng."

  • "She fastened her hair into a bun with several hairgrips."

    "Cô ấy búi tóc và cố định bằng vài chiếc kẹp tóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hairgrip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hairgrip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bobby pin(kẹp tăm)
hair pin(kẹp tóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hair band(dây buộc tóc)
hair clip(kẹp tóc)
hair spray(keo xịt tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Đồ dùng cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Hairgrip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hairgrip' thường được sử dụng ở Anh. Ở Mỹ, người ta thường dùng từ 'bobby pin'. Chúng đều có chức năng tương tự, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairgrip'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My sister's hairgrip is decorated with tiny pearls.
Kẹp tóc của em gái tôi được trang trí bằng những viên ngọc trai nhỏ xíu.
Phủ định
That girl's hairgrip isn't made of metal; it's plastic.
Kẹp tóc của cô gái đó không làm bằng kim loại; nó làm bằng nhựa.
Nghi vấn
Is it Sarah's hairgrip that's lying on the floor?
Có phải kẹp tóc của Sarah đang nằm trên sàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)