hairgrip
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairgrip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái kẹp nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa được sử dụng để giữ tóc vào đúng vị trí.
Definition (English Meaning)
A small metal or plastic clip used to hold hair in place.
Ví dụ Thực tế với 'Hairgrip'
-
"She used a hairgrip to keep her fringe out of her eyes."
"Cô ấy dùng một cái kẹp tóc để giữ cho tóc mái không che mắt."
-
"I need to buy some more hairgrips; I keep losing them."
"Tôi cần mua thêm một ít kẹp tóc; tôi cứ làm mất chúng."
-
"She fastened her hair into a bun with several hairgrips."
"Cô ấy búi tóc và cố định bằng vài chiếc kẹp tóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hairgrip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hairgrip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hairgrip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hairgrip' thường được sử dụng ở Anh. Ở Mỹ, người ta thường dùng từ 'bobby pin'. Chúng đều có chức năng tương tự, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairgrip'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My sister's hairgrip is decorated with tiny pearls.
|
Kẹp tóc của em gái tôi được trang trí bằng những viên ngọc trai nhỏ xíu. |
| Phủ định |
That girl's hairgrip isn't made of metal; it's plastic.
|
Kẹp tóc của cô gái đó không làm bằng kim loại; nó làm bằng nhựa. |
| Nghi vấn |
Is it Sarah's hairgrip that's lying on the floor?
|
Có phải kẹp tóc của Sarah đang nằm trên sàn không? |