(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hairline
B2

hairline

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường chân tóc bờ tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường chân tóc trên trán.

Definition (English Meaning)

The edge of the hair on the forehead.

Ví dụ Thực tế với 'Hairline'

  • "He was starting to worry about his receding hairline."

    "Anh ấy bắt đầu lo lắng về đường chân tóc đang bị thụt vào."

  • "The doctor examined his hairline for signs of hair loss."

    "Bác sĩ kiểm tra đường chân tóc của anh ấy để tìm dấu hiệu rụng tóc."

  • "A high hairline can make someone look older."

    "Một đường chân tóc cao có thể khiến ai đó trông già hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hairline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hairline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hair edge(bờ tóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Thẩm mỹ

Ghi chú Cách dùng 'Hairline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ vị trí thấp hoặc cao của đường chân tóc, đặc biệt liên quan đến tình trạng hói đầu (receding hairline). Nó cũng có thể được dùng để mô tả hình dáng của đường chân tóc, ví dụ: đường chân tóc thẳng, đường chân tóc hình chữ M.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

"at the hairline" chỉ vị trí cụ thể nơi đường chân tóc bắt đầu. Ví dụ: 'Sweat was forming at his hairline.' (Mồ hôi đang đọng lại ở đường chân tóc anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairline'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His hairline is receding.
Đường chân tóc của anh ấy đang bị hói.
Phủ định
Is his hairline receding?
Đường chân tóc của anh ấy có đang bị hói không?
Nghi vấn
His hairline is not straight.
Đường chân tóc của anh ấy không thẳng.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to have a receding hairline by the time he's 40.
Anh ấy sẽ bị hói trán trước khi anh ấy 40 tuổi.
Phủ định
She is not going to worry about her hairline; she's embracing her natural beauty.
Cô ấy sẽ không lo lắng về đường chân tóc của mình; cô ấy đang trân trọng vẻ đẹp tự nhiên của mình.
Nghi vấn
Are they going to get a hairline transplant to restore their youthful appearance?
Họ có định cấy tóc để khôi phục lại vẻ ngoài trẻ trung của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)