hairline
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường chân tóc trên trán.
Definition (English Meaning)
The edge of the hair on the forehead.
Ví dụ Thực tế với 'Hairline'
-
"He was starting to worry about his receding hairline."
"Anh ấy bắt đầu lo lắng về đường chân tóc đang bị thụt vào."
-
"The doctor examined his hairline for signs of hair loss."
"Bác sĩ kiểm tra đường chân tóc của anh ấy để tìm dấu hiệu rụng tóc."
-
"A high hairline can make someone look older."
"Một đường chân tóc cao có thể khiến ai đó trông già hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hairline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hairline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hairline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ vị trí thấp hoặc cao của đường chân tóc, đặc biệt liên quan đến tình trạng hói đầu (receding hairline). Nó cũng có thể được dùng để mô tả hình dáng của đường chân tóc, ví dụ: đường chân tóc thẳng, đường chân tóc hình chữ M.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"at the hairline" chỉ vị trí cụ thể nơi đường chân tóc bắt đầu. Ví dụ: 'Sweat was forming at his hairline.' (Mồ hôi đang đọng lại ở đường chân tóc anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairline'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hairline is receding.
|
Đường chân tóc của anh ấy đang bị hói. |
| Phủ định |
Is his hairline receding?
|
Đường chân tóc của anh ấy có đang bị hói không? |
| Nghi vấn |
His hairline is not straight.
|
Đường chân tóc của anh ấy không thẳng. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to have a receding hairline by the time he's 40.
|
Anh ấy sẽ bị hói trán trước khi anh ấy 40 tuổi. |
| Phủ định |
She is not going to worry about her hairline; she's embracing her natural beauty.
|
Cô ấy sẽ không lo lắng về đường chân tóc của mình; cô ấy đang trân trọng vẻ đẹp tự nhiên của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to get a hairline transplant to restore their youthful appearance?
|
Họ có định cấy tóc để khôi phục lại vẻ ngoài trẻ trung của mình không? |