(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluorine
C1

fluorine

noun

Nghĩa tiếng Việt

flo fluor
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluorine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 9, một halogen dạng khí màu vàng nhạt, có tính phản ứng rất cao.

Definition (English Meaning)

The chemical element with atomic number 9, a pale yellow, highly reactive gaseous halogen.

Ví dụ Thực tế với 'Fluorine'

  • "Fluorine is a highly reactive element."

    "Fluorine là một nguyên tố có tính phản ứng cao."

  • "Fluorine is used in the production of uranium hexafluoride, which is used in nuclear fuel processing."

    "Fluorine được sử dụng trong sản xuất uranium hexafluoride, được sử dụng trong quá trình xử lý nhiên liệu hạt nhân."

  • "Fluorine compounds are added to toothpaste to help prevent tooth decay."

    "Các hợp chất fluorine được thêm vào kem đánh răng để giúp ngăn ngừa sâu răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluorine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluorine
  • Adjective: fluorine, fluorinated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

halogen(halogen)
chloride(clorua)
bromide(bromua)
iodine(iod)
astatine(astatin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Fluorine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fluorine là một halogen có tính oxy hóa mạnh nhất, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. Nó là một chất oxy hóa mạnh và có thể phản ứng với hầu hết các chất khác, bao gồm cả các khí trơ như xenon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Fluorine of: đề cập đến lượng fluorine có trong một chất hoặc hợp chất. Fluorine in: đề cập đến sự hiện diện của fluorine trong một môi trường hoặc vật liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluorine'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have studied the effects of fluorinated compounds on the environment by 2030.
Các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu các tác động của các hợp chất fluor hóa lên môi trường vào năm 2030.
Phủ định
The city won't have fluorinated its water supply by the end of the year due to budget constraints.
Thành phố sẽ không fluor hóa nguồn cung cấp nước của mình vào cuối năm do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the dentist have applied a fluorine treatment to your teeth before you leave?
Nha sĩ sẽ đã áp dụng phương pháp điều trị bằng flo cho răng của bạn trước khi bạn rời đi chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had been studying the effects of fluorinated compounds on the ozone layer for years before the new regulations were introduced.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của các hợp chất fluor hóa lên tầng ozone trong nhiều năm trước khi các quy định mới được đưa ra.
Phủ định
They hadn't been considering the use of fluorine in that particular industrial process until the recent breakthrough in catalysis.
Họ đã không xem xét việc sử dụng flo trong quy trình công nghiệp cụ thể đó cho đến khi có đột phá gần đây trong xúc tác.
Nghi vấn
Had the company been releasing fluorine into the atmosphere before the environmental agency intervened?
Công ty đã thải flo vào khí quyển trước khi cơ quan môi trường can thiệp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)