hand-operated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hand-operated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được vận hành hoặc làm việc bằng tay, thay vì bằng điện hoặc nguồn năng lượng khác.
Definition (English Meaning)
operated or worked by hand, rather than by electricity or other power source.
Ví dụ Thực tế với 'Hand-operated'
-
"This is a hand-operated coffee grinder."
"Đây là một máy xay cà phê vận hành bằng tay."
-
"The hand-operated pump is used to draw water from the well."
"Máy bơm vận hành bằng tay được sử dụng để hút nước từ giếng."
-
"A hand-operated sewing machine requires more effort but offers more control."
"Một máy may vận hành bằng tay đòi hỏi nhiều công sức hơn nhưng mang lại sự kiểm soát tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hand-operated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hand-operated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hand-operated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các thiết bị hoặc công cụ không sử dụng điện, pin hay động cơ, mà cần người dùng trực tiếp tác động bằng tay để vận hành. Nhấn mạnh sự điều khiển thủ công và thường liên quan đến các thao tác đơn giản, không phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hand-operated'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use a hand-operated machine, you will save electricity.
|
Nếu bạn sử dụng một chiếc máy vận hành bằng tay, bạn sẽ tiết kiệm điện. |
| Phủ định |
If the device isn't hand-operated, it won't be suitable for use in remote areas.
|
Nếu thiết bị không được vận hành bằng tay, nó sẽ không phù hợp để sử dụng ở các khu vực vùng sâu vùng xa. |
| Nghi vấn |
Will the hand-operated pump work efficiently if it rains heavily?
|
Liệu máy bơm vận hành bằng tay có hoạt động hiệu quả nếu trời mưa lớn không? |