crank
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lập dị, đặc biệt là người bị ám ảnh bởi một chủ đề hoặc quan điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
An eccentric person, especially one who is obsessed by a particular subject or point of view.
Ví dụ Thực tế với 'Crank'
-
"My neighbor is a real crank about lawn care."
"Hàng xóm của tôi là một người thực sự lập dị về việc chăm sóc bãi cỏ."
-
"Don't be such a crank."
"Đừng có khó chịu như vậy."
-
"The mechanic cranked the engine."
"Người thợ máy đã quay động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crank
- Verb: crank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crank' trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một người có những ý tưởng hoặc hành vi kỳ quặc, thường gây khó chịu cho người khác. So sánh với 'eccentric' (người lập dị), 'crank' có hàm ý mạnh hơn về sự kỳ quặc và khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crank'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cranked the handle forcefully.
|
Anh ấy vặn tay quay một cách mạnh mẽ. |
| Phủ định |
She didn't crank the engine slowly.
|
Cô ấy đã không quay động cơ một cách chậm rãi. |
| Nghi vấn |
Did they crank the machine regularly?
|
Họ có thường xuyên quay máy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cranks the engine to start the old car.
|
Anh ấy quay tay quay để khởi động chiếc xe cũ. |
| Phủ định |
Not only did he crank the handle too hard, but also he broke the machine.
|
Không những anh ta vặn tay quay quá mạnh mà còn làm hỏng máy. |
| Nghi vấn |
Should you crank the volume any louder, the neighbors will complain.
|
Nếu bạn vặn âm lượng lớn hơn nữa, hàng xóm sẽ phàn nàn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cranks the engine every morning.
|
Anh ấy khởi động động cơ mỗi sáng. |
| Phủ định |
Doesn't she crank up the volume when her favorite song comes on?
|
Cô ấy không vặn lớn âm lượng khi bài hát yêu thích của cô ấy bật lên sao? |
| Nghi vấn |
Can you crank out a report by tomorrow?
|
Bạn có thể hoàn thành một bản báo cáo trước ngày mai không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the mechanic arrives, I will have been cranking the engine for an hour.
|
Đến khi thợ máy đến, tôi sẽ đã quay máy được một tiếng đồng hồ. |
| Phủ định |
By next month, she won't have been cranking out articles for the magazine for very long.
|
Đến tháng sau, cô ấy sẽ chưa viết các bài báo cho tạp chí được lâu đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have been cranking up the volume all night by the time the neighbors complain?
|
Liệu họ sẽ đã vặn to âm lượng cả đêm đến khi hàng xóm phàn nàn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the mechanic arrived, the engine had already been cranked.
|
Vào thời điểm thợ máy đến, động cơ đã được quay rồi. |
| Phủ định |
She had not cranked the volume up until her favorite song came on.
|
Cô ấy đã không vặn lớn âm lượng cho đến khi bài hát yêu thích của cô ấy phát lên. |
| Nghi vấn |
Had they cranked out enough widgets before the power outage?
|
Họ đã sản xuất đủ các vật dụng nhỏ trước khi mất điện chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is cranking the handle to start the old car.
|
Anh ấy đang quay tay quay để khởi động chiếc xe cũ. |
| Phủ định |
They are not cranking out enough products to meet the demand.
|
Họ không sản xuất đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu. |
| Nghi vấn |
Is she cranking up the volume on the stereo?
|
Cô ấy đang vặn to âm lượng trên dàn âm thanh nổi phải không? |