(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crank
B2

crank

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người lập dị tay quay càu nhàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lập dị, đặc biệt là người bị ám ảnh bởi một chủ đề hoặc quan điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

An eccentric person, especially one who is obsessed by a particular subject or point of view.

Ví dụ Thực tế với 'Crank'

  • "My neighbor is a real crank about lawn care."

    "Hàng xóm của tôi là một người thực sự lập dị về việc chăm sóc bãi cỏ."

  • "Don't be such a crank."

    "Đừng có khó chịu như vậy."

  • "The mechanic cranked the engine."

    "Người thợ máy đã quay động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crank
  • Verb: crank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

machine(máy móc)
engine(động cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crank' trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một người có những ý tưởng hoặc hành vi kỳ quặc, thường gây khó chịu cho người khác. So sánh với 'eccentric' (người lập dị), 'crank' có hàm ý mạnh hơn về sự kỳ quặc và khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crank'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cranked the handle forcefully.
Anh ấy vặn tay quay một cách mạnh mẽ.
Phủ định
She didn't crank the engine slowly.
Cô ấy đã không quay động cơ một cách chậm rãi.
Nghi vấn
Did they crank the machine regularly?
Họ có thường xuyên quay máy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cranks the engine to start the old car.
Anh ấy quay tay quay để khởi động chiếc xe cũ.
Phủ định
Not only did he crank the handle too hard, but also he broke the machine.
Không những anh ta vặn tay quay quá mạnh mà còn làm hỏng máy.
Nghi vấn
Should you crank the volume any louder, the neighbors will complain.
Nếu bạn vặn âm lượng lớn hơn nữa, hàng xóm sẽ phàn nàn.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cranks the engine every morning.
Anh ấy khởi động động cơ mỗi sáng.
Phủ định
Doesn't she crank up the volume when her favorite song comes on?
Cô ấy không vặn lớn âm lượng khi bài hát yêu thích của cô ấy bật lên sao?
Nghi vấn
Can you crank out a report by tomorrow?
Bạn có thể hoàn thành một bản báo cáo trước ngày mai không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the mechanic arrives, I will have been cranking the engine for an hour.
Đến khi thợ máy đến, tôi sẽ đã quay máy được một tiếng đồng hồ.
Phủ định
By next month, she won't have been cranking out articles for the magazine for very long.
Đến tháng sau, cô ấy sẽ chưa viết các bài báo cho tạp chí được lâu đâu.
Nghi vấn
Will they have been cranking up the volume all night by the time the neighbors complain?
Liệu họ sẽ đã vặn to âm lượng cả đêm đến khi hàng xóm phàn nàn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the mechanic arrived, the engine had already been cranked.
Vào thời điểm thợ máy đến, động cơ đã được quay rồi.
Phủ định
She had not cranked the volume up until her favorite song came on.
Cô ấy đã không vặn lớn âm lượng cho đến khi bài hát yêu thích của cô ấy phát lên.
Nghi vấn
Had they cranked out enough widgets before the power outage?
Họ đã sản xuất đủ các vật dụng nhỏ trước khi mất điện chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is cranking the handle to start the old car.
Anh ấy đang quay tay quay để khởi động chiếc xe cũ.
Phủ định
They are not cranking out enough products to meet the demand.
Họ không sản xuất đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu.
Nghi vấn
Is she cranking up the volume on the stereo?
Cô ấy đang vặn to âm lượng trên dàn âm thanh nổi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)