handler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người xử lý cái gì đó; một người huấn luyện hoặc quản lý động vật hoặc người.
Definition (English Meaning)
A person who handles something; a person who trains or manages animals or people.
Ví dụ Thực tế với 'Handler'
-
"She is a skilled dog handler."
"Cô ấy là một người huấn luyện chó lành nghề."
-
"The handler carefully packaged the fragile items."
"Người xử lý đóng gói cẩn thận những món đồ dễ vỡ."
-
"The zookeeper is a skilled elephant handler."
"Người trông coi sở thú là một người huấn luyện voi lành nghề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'handler' có nghĩa rộng, chỉ người có trách nhiệm kiểm soát, hướng dẫn hoặc xử lý một đối tượng, tình huống cụ thể. Sự khác biệt nằm ở đối tượng được 'handle': có thể là vật thể, động vật, người, hoặc thậm chí dữ liệu, sự kiện (trong lập trình).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Handler of' được dùng để chỉ người xử lý/quản lý cái gì. Ví dụ: 'a handler of dangerous chemicals' (người xử lý hóa chất nguy hiểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handler'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming a dog handler requires dedication and patience.
|
Trở thành một người huấn luyện chó đòi hỏi sự tận tâm và kiên nhẫn. |
| Phủ định |
Being a inexperienced animal handler is not recommended when dealing with dangerous animals.
|
Việc trở thành một người xử lý động vật thiếu kinh nghiệm không được khuyến khích khi đối phó với động vật nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Is becoming a certified bomb-sniffing dog handler your ultimate career goal?
|
Trở thành một người huấn luyện chó nghiệp vụ phát hiện bom được chứng nhận có phải là mục tiêu nghề nghiệp cuối cùng của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog show had many handlers, all experienced, and each with their own technique.
|
Buổi trình diễn chó có rất nhiều người huấn luyện, tất cả đều có kinh nghiệm, và mỗi người có kỹ thuật riêng. |
| Phủ định |
Despite the chaos, the emergency response team did not have a handler, trained and ready, to manage the situation effectively.
|
Mặc dù hỗn loạn, đội phản ứng khẩn cấp không có người xử lý, được đào tạo và sẵn sàng, để quản lý tình huống một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
John, are you the handler, the one responsible for the safe transport of the package?
|
John, bạn có phải là người xử lý, người chịu trách nhiệm vận chuyển an toàn của gói hàng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the dog handler was very experienced.
|
Cô ấy nói rằng người huấn luyện chó rất giàu kinh nghiệm. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't the handler responsible for that incident.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là người xử lý chịu trách nhiệm cho sự cố đó. |
| Nghi vấn |
She asked if I was the handler they needed.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là người xử lý mà họ cần không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog handler is currently training a new puppy.
|
Người huấn luyện chó hiện đang huấn luyện một chú chó con mới. |
| Phủ định |
The animal handler isn't demonstrating the proper techniques at the moment.
|
Người xử lý động vật không trình diễn các kỹ thuật phù hợp vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Is the package handler being careful with the fragile boxes?
|
Người xử lý gói hàng có cẩn thận với những hộp dễ vỡ không? |