(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manager
B2

manager

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý người quản lý trưởng phòng giám đốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chịu trách nhiệm kiểm soát hoặc quản lý toàn bộ hoặc một phần của một công ty hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A person responsible for controlling or administering all or part of a company or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Manager'

  • "The sales manager is responsible for achieving the monthly targets."

    "Trưởng phòng kinh doanh chịu trách nhiệm đạt được các mục tiêu hàng tháng."

  • "She's a very effective manager."

    "Cô ấy là một người quản lý rất hiệu quả."

  • "He was promoted to regional manager."

    "Anh ấy được thăng chức lên quản lý khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee(nhân viên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Manager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manager' thường chỉ người có quyền hạn và trách nhiệm trong việc điều hành, giám sát và ra quyết định trong một tổ chức. Cần phân biệt với 'leader', người có thể không có chức danh quản lý nhưng có khả năng truyền cảm hứng và dẫn dắt người khác. 'Supervisor' thường chỉ người giám sát trực tiếp công việc của một nhóm nhỏ nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Manager of' được sử dụng để chỉ đối tượng quản lý, ví dụ: 'Manager of the sales team'. 'Manager for' thường được sử dụng để chỉ mục đích quản lý, ví dụ: 'Manager for new projects'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manager'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team celebrated after the manager announced the successful project completion.
Cả đội đã ăn mừng sau khi người quản lý thông báo dự án đã hoàn thành thành công.
Phủ định
Even though the manager tried, he couldn't resolve the conflict between the team members.
Mặc dù người quản lý đã cố gắng, anh ấy không thể giải quyết mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm.
Nghi vấn
If the manager approves, will we be able to implement the new strategy?
Nếu người quản lý chấp thuận, chúng ta có thể triển khai chiến lược mới không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager who hired me is a very supportive person.
Người quản lý, người đã thuê tôi, là một người rất hỗ trợ.
Phủ định
The manager whom the team dislikes isn't performing well.
Người quản lý mà nhóm không thích đang không làm việc hiệu quả.
Nghi vấn
Is the manager whose decisions affect our salaries aware of the current economic crisis?
Người quản lý có những quyết định ảnh hưởng đến lương của chúng ta có nhận thức được cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project succeeded: the manager's leadership was exceptional.
Dự án đã thành công: khả năng lãnh đạo của người quản lý thật xuất sắc.
Phủ định
He is not a good manager: he lacks organizational skills.
Anh ấy không phải là một người quản lý giỏi: anh ấy thiếu kỹ năng tổ chức.
Nghi vấn
Is she the manager: the person responsible for this decision?
Cô ấy có phải là người quản lý không: người chịu trách nhiệm cho quyết định này?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hiring of the new manager was approved by the board yesterday.
Việc thuê người quản lý mới đã được hội đồng quản trị phê duyệt ngày hôm qua.
Phủ định
The manager's decision was not influenced by personal biases.
Quyết định của người quản lý không bị ảnh hưởng bởi thành kiến cá nhân.
Nghi vấn
Was the team's performance properly assessed by the manager?
Hiệu suất của đội có được người quản lý đánh giá đúng cách không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will be attending the conference next week.
Người quản lý sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.
Phủ định
The manager won't be handling this project anymore.
Người quản lý sẽ không còn xử lý dự án này nữa.
Nghi vấn
Will the manager be available for a meeting tomorrow morning?
Liệu người quản lý có sẵn sàng cho một cuộc họp vào sáng mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)