(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ processor
B2

processor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ xử lý bộ vi xử lý máy xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Processor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật xử lý một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that processes something.

Ví dụ Thực tế với 'Processor'

  • "My computer has a very fast processor."

    "Máy tính của tôi có một bộ vi xử lý rất nhanh."

  • "This new processor is much faster than the old one."

    "Bộ xử lý mới này nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cũ."

  • "The food processor makes cooking much easier."

    "Máy xay thực phẩm làm cho việc nấu ăn trở nên dễ dàng hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Processor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: processor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CPU(Bộ vi xử lý trung tâm)
microprocessor(Vi xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Processor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'processor' thường dùng để chỉ bộ vi xử lý (CPU) của máy tính. Cần phân biệt với 'processing' (quá trình xử lý) và 'to process' (xử lý).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

Khi dùng 'in', nó thường chỉ vị trí (trong hệ thống). 'For' chỉ mục đích sử dụng. 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần (ví dụ: a type of processor of a particular architecture).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Processor'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the computer had a faster processor, the rendering wouldn't take so long now.
Nếu máy tính có bộ xử lý nhanh hơn, quá trình kết xuất sẽ không mất nhiều thời gian như bây giờ.
Phủ định
If the processor weren't overheating, the system wouldn't have crashed yesterday.
Nếu bộ xử lý không bị quá nhiệt, hệ thống đã không bị sập ngày hôm qua.
Nghi vấn
If you had upgraded the processor, would the software run smoothly now?
Nếu bạn đã nâng cấp bộ xử lý, phần mềm có chạy mượt mà bây giờ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new game is released, the company will have upgraded the processor in all of its computers.
Đến thời điểm trò chơi mới được phát hành, công ty sẽ đã nâng cấp bộ xử lý trong tất cả các máy tính của họ.
Phủ định
The old computer won't have supported that new processor, even after you tried to install it.
Chiếc máy tính cũ sẽ không hỗ trợ bộ xử lý mới đó, ngay cả sau khi bạn đã cố gắng cài đặt nó.
Nghi vấn
Will the technician have replaced the faulty processor by the end of the day?
Liệu kỹ thuật viên có đã thay thế bộ xử lý bị lỗi vào cuối ngày không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My old computer used to have a much slower processor.
Máy tính cũ của tôi từng có một bộ xử lý chậm hơn nhiều.
Phủ định
This phone didn't use to have such a powerful processor.
Điện thoại này đã không từng có một bộ xử lý mạnh mẽ như vậy.
Nghi vấn
Did computers use to have such large processors?
Máy tính có từng có bộ xử lý lớn như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)